Phong độ Celta Vigo gần đây, KQ Celta Vigo mới nhất
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
19/04/2025BarcelonaCelta Vigo1 - 1L
-
12/04/2025Celta VigoRCD Espanyol0 - 1L
-
05/04/2025MallorcaCelta Vigo1 - 0W
-
01/04/2025Celta VigoLas Palmas1 - 0D
-
15/03/2025ValladolidCelta Vigo0 - 0W
-
08/03/2025Celta VigoLeganes2 - 1W
-
01/03/2025GironaCelta Vigo1 - 1D
-
22/02/2025Celta VigoOsasuna0 - 0W
-
16/02/20251 Atletico MadridCelta Vigo0 - 0D
-
08/02/2025Celta VigoBetis0 - 2W
Thống kê phong độ Celta Vigo gần đây, KQ Celta Vigo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Celta Vigo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Celta Vigo gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025BarcelonaCelta Vigo1 - 1L
-
12/04/2025Celta VigoRCD Espanyol0 - 1L
-
05/04/2025MallorcaCelta Vigo1 - 0W
-
01/04/2025Celta VigoLas Palmas1 - 0D
-
15/03/2025ValladolidCelta Vigo0 - 0W
-
08/03/2025Celta VigoLeganes2 - 1W
-
01/03/2025GironaCelta Vigo1 - 1D
-
22/02/2025Celta VigoOsasuna0 - 0W
-
16/02/20251 Atletico MadridCelta Vigo0 - 0D
-
08/02/2025Celta VigoBetis0 - 2W
- Kết quả Celta Vigo mới nhất ở giải La Liga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Celta Vigo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celta Vigo (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Celta Vigo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 32 | 23 | 4 | 5 | 88 | 32 | 56 | 73 | T T T H T T |
2 | Real Madrid | 31 | 20 | 6 | 5 | 64 | 31 | 33 | 66 | B T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 32 | 18 | 9 | 5 | 53 | 27 | 26 | 63 | B B H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 31 | 15 | 12 | 4 | 49 | 25 | 24 | 57 | B H T H H T |
5 | Villarreal | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 40 | 13 | 51 | T B B T H T |
6 | Real Betis | 31 | 13 | 9 | 9 | 42 | 39 | 3 | 48 | T T T T H B |
7 | Mallorca | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 37 | -6 | 44 | H T B B T H |
8 | Celta Vigo | 32 | 12 | 7 | 13 | 47 | 49 | -2 | 43 | T T H T B B |
9 | Rayo Vallecano | 32 | 10 | 11 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | B H T B B H |
10 | Real Sociedad | 31 | 12 | 5 | 14 | 30 | 34 | -4 | 41 | B B H T T B |
11 | Osasuna | 32 | 9 | 14 | 9 | 39 | 46 | -7 | 41 | B B H H T T |
12 | Getafe | 32 | 10 | 9 | 13 | 31 | 29 | 2 | 39 | T T B T B B |
13 | RCD Espanyol | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 40 | -6 | 38 | H B H T T T |
14 | Valencia | 32 | 9 | 11 | 12 | 36 | 48 | -12 | 38 | T H T T T H |
15 | Sevilla | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | H T B B B B |
16 | Girona | 31 | 9 | 7 | 15 | 38 | 48 | -10 | 34 | H H H B B B |
17 | Las Palmas | 32 | 8 | 8 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B H H B T T |
18 | Alaves | 31 | 7 | 9 | 15 | 33 | 45 | -12 | 30 | H T H B T B |
19 | Leganes | 32 | 6 | 11 | 15 | 29 | 48 | -19 | 29 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 32 | 4 | 4 | 24 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha