Phong độ Deportivo La Coruna gần đây, KQ Deportivo La Coruna mới nhất
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
-
13/04/2025MirandesDeportivo La Coruna0 - 1D
-
07/04/2025Deportivo La CorunaCadiz0 - 0W
-
29/03/2025Racing de FerrolDeportivo La Coruna0 - 1W
-
24/03/20251 Deportivo La CorunaFC Cartagena0 - 0D
-
18/03/2025CastellonDeportivo La Coruna1 - 1D
-
08/03/2025Deportivo La CorunaCordoba0 - 0D
-
02/03/2025Real OviedoDeportivo La Coruna1 - 1W
-
23/02/2025Deportivo La CorunaSD Huesca0 - 0D
-
16/02/2025EldenseDeportivo La Coruna0 - 0L
-
10/02/2025Deportivo La CorunaAlmeria3 - 0W
Thống kê phong độ Deportivo La Coruna gần đây, KQ Deportivo La Coruna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Deportivo La Coruna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025MirandesDeportivo La Coruna0 - 1D
-
07/04/2025Deportivo La CorunaCadiz0 - 0W
-
29/03/2025Racing de FerrolDeportivo La Coruna0 - 1W
-
24/03/20251 Deportivo La CorunaFC Cartagena0 - 0D
-
18/03/2025CastellonDeportivo La Coruna1 - 1D
-
08/03/2025Deportivo La CorunaCordoba0 - 0D
-
02/03/2025Real OviedoDeportivo La Coruna1 - 1W
-
23/02/2025Deportivo La CorunaSD Huesca0 - 0D
-
16/02/2025EldenseDeportivo La Coruna0 - 0L
-
10/02/2025Deportivo La CorunaAlmeria3 - 0W
- Kết quả Deportivo La Coruna mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Deportivo La Coruna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo La Coruna (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Deportivo La Coruna (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 32 | 13 | 15 | 4 | 39 | 28 | 11 | 54 | H H H T T H |
2 | Real Murcia | 32 | 15 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 53 | B T H T T H |
3 | Antequera CF | 32 | 13 | 14 | 5 | 48 | 40 | 8 | 53 | H T B B T T |
4 | Ibiza Eivissa | 32 | 14 | 7 | 11 | 39 | 32 | 7 | 49 | T H B B H B |
5 | Merida AD | 32 | 13 | 10 | 9 | 45 | 48 | -3 | 49 | T B T T T H |
6 | Sevilla Atletico | 32 | 13 | 8 | 11 | 36 | 34 | 2 | 47 | H T T B B T |
7 | Atletico de Madrid B | 32 | 11 | 13 | 8 | 36 | 30 | 6 | 46 | T H H B T H |
8 | Hercules | 32 | 12 | 8 | 12 | 41 | 39 | 2 | 44 | T H H T B H |
9 | Real Madrid Castilla | 32 | 9 | 16 | 7 | 47 | 32 | 15 | 43 | H H H H H H |
10 | Algeciras | 32 | 10 | 13 | 9 | 36 | 37 | -1 | 43 | B H T T T T |
11 | AD Alcorcon | 32 | 11 | 8 | 13 | 44 | 44 | 0 | 41 | T B T T T B |
12 | Real Betis B | 32 | 10 | 11 | 11 | 39 | 47 | -8 | 41 | T T H B B H |
13 | Villarreal B | 32 | 8 | 15 | 9 | 42 | 36 | 6 | 39 | T T B H B H |
14 | Fuenlabrada | 32 | 9 | 12 | 11 | 36 | 36 | 0 | 39 | T B B H H T |
15 | UD Marbella | 32 | 9 | 10 | 13 | 40 | 48 | -8 | 37 | B B B T H T |
16 | Yeclano Deportivo | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 27 | 2 | 35 | B H B H B H |
17 | Atletico Sanluqueno | 32 | 7 | 14 | 11 | 34 | 45 | -11 | 35 | B H H T B H |
18 | Recreativo Huelva | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 40 | -11 | 35 | B H H B T B |
19 | CD Alcoyano | 32 | 8 | 10 | 14 | 26 | 42 | -16 | 34 | B B T B B B |
20 | CF Intercity | 32 | 6 | 10 | 16 | 33 | 48 | -15 | 28 | B H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha