Phong độ Eibar Nữ gần đây, KQ Eibar Nữ mới nhất
Phong độ Eibar Nữ gần đây
-
18/04/2025Real Sociedad NữEibar Nữ0 - 0D
-
12/04/2025Eibar NữReal Madrid Nữ0 - 0L
-
29/03/2025Levante UD NữEibar Nữ0 - 2W
-
22/03/2025Real Betis NữEibar Nữ0 - 1W
-
17/03/2025Eibar NữLevante Las Planas Nữ1 - 0W
-
09/03/2025Deportivo La Coruna WEibar Nữ0 - 0W
-
02/03/2025Eibar NữBarcelona Nữ0 - 3L
-
16/02/2025UD Granadilla Tenerife Sur NữEibar Nữ0 - 1D
-
08/02/2025Eibar NữMadrid CFF Nữ0 - 1L
-
02/02/2025Athletic Club Bibao NữEibar Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ Eibar Nữ gần đây, KQ Eibar Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Eibar Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Eibar Nữ gần đây: theo giải đấu
-
18/04/2025Real Sociedad NữEibar Nữ0 - 0D
-
12/04/2025Eibar NữReal Madrid Nữ0 - 0L
-
29/03/2025Levante UD NữEibar Nữ0 - 2W
-
22/03/2025Real Betis NữEibar Nữ0 - 1W
-
17/03/2025Eibar NữLevante Las Planas Nữ1 - 0W
-
09/03/2025Deportivo La Coruna WEibar Nữ0 - 0W
-
02/03/2025Eibar NữBarcelona Nữ0 - 3L
-
16/02/2025UD Granadilla Tenerife Sur NữEibar Nữ0 - 1D
-
08/02/2025Eibar NữMadrid CFF Nữ0 - 1L
-
02/02/2025Athletic Club Bibao NữEibar Nữ0 - 1W
- Kết quả Eibar Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eibar Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eibar Nữ (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Eibar Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 26 | 24 | 0 | 2 | 107 | 16 | 91 | 72 | T T B T T T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 21 | 2 | 2 | 70 | 20 | 50 | 65 | T T H T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 26 | 13 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 48 | H H T T B T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
5 | Granada CF(W) | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 36 | -1 | 39 | T B B T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 26 | 9 | 8 | 9 | 33 | 32 | 1 | 35 | B B H T B B |
7 | Real Sociedad (W) | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 37 | -5 | 35 | H B B B B H |
8 | Eibar (W) | 26 | 9 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 34 | T T T T B H |
9 | Sevilla FC (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 42 | -15 | 31 | B T B H T B |
10 | Madrid CFF (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 49 | -21 | 28 | B H T B T B |
11 | Deportivo La Coruna W | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 35 | -14 | 26 | H B H H B T |
12 | RCD Espanyol (W) | 25 | 5 | 10 | 10 | 20 | 43 | -23 | 25 | H H H T B H |
13 | Levante Las Planas (W) | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 24 | H H B B H B |
14 | Levante UD (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T T B B T |
15 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 44 | -24 | 22 | B H B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | H B T T B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha