Phong độ Eldense gần đây, KQ Eldense mới nhất
Phong độ Eldense gần đây
-
04/05/2025AlmeriaEldense2 - 0L
-
26/04/2025EldenseCordoba 11 - 0D
-
19/04/2025Racing de FerrolEldense0 - 0L
-
13/04/2025EldenseSporting Gijon0 - 1L
-
05/04/2025FC CartagenaEldense0 - 0W
-
29/03/2025EldenseBurgos CF0 - 0D
-
22/03/2025ElcheEldense0 - 0L
-
16/03/2025EldenseMirandes0 - 0D
-
09/03/2025ZaragozaEldense2 - 2W
-
03/03/2025EldenseLevante1 - 0L
Thống kê phong độ Eldense gần đây, KQ Eldense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Eldense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Eldense gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025AlmeriaEldense2 - 0L
-
26/04/2025EldenseCordoba 11 - 0D
-
19/04/2025Racing de FerrolEldense0 - 0L
-
13/04/2025EldenseSporting Gijon0 - 1L
-
05/04/2025FC CartagenaEldense0 - 0W
-
29/03/2025EldenseBurgos CF0 - 0D
-
22/03/2025ElcheEldense0 - 0L
-
16/03/2025EldenseMirandes0 - 0D
-
09/03/2025ZaragozaEldense2 - 2W
-
03/03/2025EldenseLevante1 - 0L
- Kết quả Eldense mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eldense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eldense (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Eldense (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Eldense thắng
Bại: là số trận Eldense thua
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 38 | 20 | 11 | 7 | 51 | 29 | 22 | 71 | T T T H H T |
2 | Levante | 38 | 18 | 13 | 7 | 61 | 39 | 22 | 67 | B T H T B H |
3 | Racing Santander | 38 | 19 | 9 | 10 | 59 | 44 | 15 | 66 | T B H T T B |
4 | Real Oviedo | 38 | 18 | 11 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T H T H T T |
5 | Mirandes | 38 | 19 | 8 | 11 | 51 | 36 | 15 | 65 | B B H B T T |
6 | Almeria | 38 | 17 | 11 | 10 | 67 | 53 | 14 | 62 | T B T B T T |
7 | Granada CF | 38 | 16 | 11 | 11 | 59 | 47 | 12 | 59 | B T T T H B |
8 | SD Huesca | 38 | 16 | 10 | 12 | 51 | 39 | 12 | 58 | T B T B H B |
9 | Cordoba | 38 | 14 | 12 | 12 | 54 | 53 | 1 | 54 | B T H H H T |
10 | Deportivo La Coruna | 38 | 13 | 14 | 11 | 53 | 44 | 9 | 53 | T T H H B T |
11 | Albacete | 38 | 13 | 12 | 13 | 51 | 53 | -2 | 51 | T H B H T B |
12 | Burgos CF | 38 | 14 | 9 | 15 | 34 | 40 | -6 | 51 | H T H H B B |
13 | Cadiz | 38 | 12 | 13 | 13 | 48 | 49 | -1 | 49 | H B B H T B |
14 | Eibar | 38 | 12 | 13 | 13 | 37 | 39 | -2 | 49 | H H H H H B |
15 | Malaga | 38 | 11 | 16 | 11 | 38 | 40 | -2 | 49 | B B B H T T |
16 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
17 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
18 | Real Zaragoza | 38 | 11 | 12 | 15 | 51 | 56 | -5 | 45 | B T H B H T |
19 | Eldense | 38 | 10 | 10 | 18 | 37 | 56 | -19 | 40 | H T B B H B |
20 | Tenerife | 38 | 8 | 11 | 19 | 35 | 51 | -16 | 35 | T T H H H H |
21 | Racing de Ferrol | 38 | 5 | 11 | 22 | 21 | 60 | -39 | 26 | B B B T B B |
22 | FC Cartagena | 38 | 5 | 5 | 28 | 27 | 69 | -42 | 20 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha