Phong độ Levante UD Nữ gần đây, KQ Levante UD Nữ mới nhất
Phong độ Levante UD Nữ gần đây
-
20/04/2025Levante UD NữDeportivo La Coruna W1 - 1W
-
13/04/2025Athletic Club Bibao NữLevante UD Nữ1 - 2W
-
29/03/2025Levante UD NữEibar Nữ0 - 2L
-
23/03/20251 RCD Espanyol NữLevante UD Nữ1 - 0L
-
16/03/2025Real Sociedad NữLevante UD Nữ1 - 0W
-
08/03/2025Levante UD NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ2 - 0W
-
02/03/2025Colegio Aleman Valencia NữLevante UD Nữ 20 - 0D
-
17/02/2025Levante UD NữReal Betis Nữ0 - 2L
-
08/02/2025Levante UD NữReal Madrid Nữ1 - 2L
-
14/02/2025Levante UD NữGranada CFNữ0 - 1L
Thống kê phong độ Levante UD Nữ gần đây, KQ Levante UD Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Levante UD Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ Levante UD Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/02/2025Levante UD NữGranada CFNữ0 - 1L
-
20/04/2025Levante UD NữDeportivo La Coruna W1 - 1W
-
13/04/2025Athletic Club Bibao NữLevante UD Nữ1 - 2W
-
29/03/2025Levante UD NữEibar Nữ0 - 2L
-
23/03/20251 RCD Espanyol NữLevante UD Nữ1 - 0L
-
16/03/2025Real Sociedad NữLevante UD Nữ1 - 0W
-
08/03/2025Levante UD NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ2 - 0W
-
02/03/2025Colegio Aleman Valencia NữLevante UD Nữ 20 - 0D
-
17/02/2025Levante UD NữReal Betis Nữ0 - 2L
-
08/02/2025Levante UD NữReal Madrid Nữ1 - 2L
- Kết quả Levante UD Nữ mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả Levante UD Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Levante UD Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levante UD Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Levante UD Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 26 | 24 | 0 | 2 | 107 | 16 | 91 | 72 | T T B T T T |
2 | Real Madrid (W) | 26 | 22 | 2 | 2 | 75 | 21 | 54 | 68 | T H T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 26 | 13 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 48 | H H T T B T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 26 | 14 | 3 | 9 | 37 | 25 | 12 | 45 | T B T T B H |
5 | Granada CF(W) | 26 | 13 | 3 | 10 | 37 | 37 | 0 | 42 | B B T B T T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 26 | 9 | 8 | 9 | 33 | 32 | 1 | 35 | B B H T B B |
7 | Real Sociedad (W) | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 37 | -5 | 35 | H B B B B H |
8 | Eibar (W) | 26 | 9 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 34 | T T T T B H |
9 | Sevilla FC (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 42 | -15 | 31 | B T B H T B |
10 | Madrid CFF (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 50 | -21 | 29 | H T B T B H |
11 | RCD Espanyol (W) | 26 | 6 | 10 | 10 | 22 | 43 | -21 | 28 | H H T B H T |
12 | Levante UD (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 27 | 41 | -14 | 26 | T T B B T T |
13 | Deportivo La Coruna W | 26 | 6 | 8 | 12 | 22 | 37 | -15 | 26 | B H H B T B |
14 | Levante Las Planas (W) | 26 | 5 | 9 | 12 | 21 | 36 | -15 | 24 | H B B H B B |
15 | Real Betis (W) | 26 | 6 | 4 | 16 | 21 | 49 | -28 | 22 | H B B B T B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 26 | 3 | 6 | 17 | 17 | 44 | -27 | 15 | B T T B H B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha