Phong độ Mallorca gần đây, KQ Mallorca mới nhất
Phong độ Mallorca gần đây
-
06/05/2025GironaMallorca1 - 0L
-
23/04/2025BarcelonaMallorca0 - 0L
-
19/04/2025MallorcaLeganes0 - 0D
-
12/04/2025SociedadMallorca0 - 1W
-
05/04/2025MallorcaCelta Vigo1 - 0L
-
30/03/2025ValenciaMallorca0 - 0L
-
15/03/2025MallorcaRCD Espanyol0 - 0W
-
10/03/2025Athletic BilbaoMallorca0 - 0D
-
03/03/2025MallorcaAlaves1 - 0D
-
25/02/2025SevillaMallorca1 - 0D
Thống kê phong độ Mallorca gần đây, KQ Mallorca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Mallorca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Mallorca gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2025GironaMallorca1 - 0L
-
23/04/2025BarcelonaMallorca0 - 0L
-
19/04/2025MallorcaLeganes0 - 0D
-
12/04/2025SociedadMallorca0 - 1W
-
05/04/2025MallorcaCelta Vigo1 - 0L
-
30/03/2025ValenciaMallorca0 - 0L
-
15/03/2025MallorcaRCD Espanyol0 - 0W
-
10/03/2025Athletic BilbaoMallorca0 - 0D
-
03/03/2025MallorcaAlaves1 - 0D
-
25/02/2025SevillaMallorca1 - 0D
- Kết quả Mallorca mới nhất ở giải La Liga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mallorca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mallorca (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Mallorca (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Mallorca thắng
Bại: là số trận Mallorca thua
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 34 | 25 | 4 | 5 | 91 | 33 | 58 | 79 | T H T T T T |
2 | Real Madrid | 34 | 23 | 6 | 5 | 69 | 33 | 36 | 75 | T B T T T T |
3 | Atletico Madrid | 34 | 19 | 10 | 5 | 56 | 27 | 29 | 67 | H T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 34 | 16 | 13 | 5 | 50 | 26 | 24 | 61 | H H T B T H |
5 | Villarreal | 34 | 16 | 10 | 8 | 60 | 47 | 13 | 58 | H T H B T T |
6 | Real Betis | 34 | 16 | 9 | 9 | 52 | 42 | 10 | 57 | T H B T T T |
7 | Celta Vigo | 34 | 13 | 7 | 14 | 52 | 52 | 0 | 46 | H T B B T B |
8 | Rayo Vallecano | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 42 | -6 | 44 | T B B H B T |
9 | Osasuna | 34 | 10 | 14 | 10 | 42 | 50 | -8 | 44 | H H T T T B |
10 | Mallorca | 34 | 12 | 8 | 14 | 31 | 39 | -8 | 44 | B B T H B B |
11 | Real Sociedad | 34 | 12 | 7 | 15 | 32 | 37 | -5 | 43 | T T B H B H |
12 | Valencia | 34 | 10 | 12 | 12 | 40 | 51 | -11 | 42 | T T T H H T |
13 | Getafe | 34 | 10 | 9 | 15 | 31 | 31 | 0 | 39 | B T B B B B |
14 | RCD Espanyol | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 44 | -8 | 39 | T T T H B B |
15 | Sevilla | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B B B H B H |
16 | Girona | 34 | 10 | 8 | 16 | 41 | 52 | -11 | 38 | B B B B H T |
17 | Alaves | 34 | 8 | 11 | 15 | 35 | 46 | -11 | 35 | B T B H T H |
18 | Las Palmas | 34 | 8 | 8 | 18 | 40 | 56 | -16 | 32 | H B T T B B |
19 | Leganes | 34 | 6 | 13 | 15 | 32 | 51 | -19 | 31 | B H B H H H |
20 | Real Valladolid | 34 | 4 | 4 | 26 | 25 | 83 | -58 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha