Phong độ Osasuna B gần đây, KQ Osasuna B mới nhất
Phong độ Osasuna B gần đây
-
05/05/2025Celta vigo bOsasuna B0 - 0L
-
26/04/20251 Osasuna BAndorra FC0 - 0L
-
20/04/2025PonferradinaOsasuna B2 - 2L
-
13/04/2025Osasuna BBarakaldo CF2 - 1W
-
07/04/2025Unionistas de SalamancaOsasuna B1 - 0W
-
30/03/2025Osasuna BSestao0 - 3L
-
24/03/2025SD AmorebietaOsasuna B1 - 0D
-
15/03/2025Osasuna BAthletic Bilbao B0 - 0D
-
10/03/2025Barcelona BOsasuna B0 - 0W
-
02/03/2025Osasuna BCultural Leonesa1 - 0D
Thống kê phong độ Osasuna B gần đây, KQ Osasuna B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Osasuna B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Spain Primera Division RFEF | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Osasuna B gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2025Celta vigo bOsasuna B0 - 0L
-
26/04/20251 Osasuna BAndorra FC0 - 0L
-
20/04/2025PonferradinaOsasuna B2 - 2L
-
13/04/2025Osasuna BBarakaldo CF2 - 1W
-
07/04/2025Unionistas de SalamancaOsasuna B1 - 0W
-
30/03/2025Osasuna BSestao0 - 3L
-
24/03/2025SD AmorebietaOsasuna B1 - 0D
-
15/03/2025Osasuna BAthletic Bilbao B0 - 0D
-
10/03/2025Barcelona BOsasuna B0 - 0W
-
02/03/2025Osasuna BCultural Leonesa1 - 0D
- Kết quả Osasuna B mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Osasuna B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osasuna B (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Osasuna B (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Osasuna B thắng
Bại: là số trận Osasuna B thua
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 35 | 16 | 15 | 4 | 44 | 29 | 15 | 63 | T T H T T T |
2 | Real Murcia | 35 | 17 | 8 | 10 | 45 | 30 | 15 | 59 | T T H B T T |
3 | Ibiza Eivissa | 35 | 16 | 8 | 11 | 44 | 33 | 11 | 56 | B H B T T H |
4 | Antequera CF | 35 | 13 | 15 | 7 | 50 | 46 | 4 | 54 | B T T B B H |
5 | Merida AD | 35 | 14 | 11 | 10 | 49 | 50 | -1 | 53 | T T H H T B |
6 | Atletico de Madrid B | 35 | 13 | 13 | 9 | 40 | 32 | 8 | 52 | B T H T B T |
7 | Real Madrid Castilla | 35 | 11 | 16 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | H H H T B T |
8 | Sevilla Atletico | 35 | 13 | 10 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | B B T B H H |
9 | Hercules | 35 | 13 | 8 | 14 | 45 | 43 | 2 | 47 | T B H B T B |
10 | AD Alcorcon | 35 | 13 | 8 | 14 | 48 | 47 | 1 | 47 | T T B T B T |
11 | Algeciras | 35 | 10 | 16 | 9 | 41 | 42 | -1 | 46 | T T T H H H |
12 | Real Betis B | 35 | 11 | 13 | 11 | 43 | 50 | -7 | 46 | B B H T H H |
13 | Villarreal B | 35 | 9 | 16 | 10 | 44 | 38 | 6 | 43 | H B H H B T |
14 | Fuenlabrada | 35 | 9 | 13 | 13 | 38 | 41 | -3 | 40 | H H T H B B |
15 | UD Marbella | 35 | 10 | 10 | 15 | 45 | 54 | -9 | 40 | T H T B T B |
16 | Yeclano Deportivo | 35 | 8 | 15 | 12 | 32 | 31 | 1 | 39 | H B H T H B |
17 | Atletico Sanluqueno | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 49 | -13 | 39 | T B H H T B |
18 | CD Alcoyano | 35 | 9 | 11 | 15 | 29 | 44 | -15 | 38 | B B B B H T |
19 | Recreativo Huelva | 35 | 7 | 16 | 12 | 30 | 44 | -14 | 37 | B T B B H H |
20 | CF Intercity | 35 | 6 | 11 | 18 | 33 | 50 | -17 | 29 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha