Phong độ Sestao gần đây, KQ Sestao mới nhất
Phong độ Sestao gần đây
-
19/04/2025Barakaldo CFSestao1 - 0W
-
13/04/2025Barcelona BSestao1 - 0L
-
05/04/20251 SestaoGimnastic Tarragona2 - 1W
-
30/03/2025Osasuna BSestao0 - 3W
-
22/03/2025SestaoSD Tarazona0 - 0L
-
15/03/2025Celta vigo bSestao1 - 0D
-
08/03/2025SestaoReal Sociedad B0 - 0D
-
01/03/2025CD ArenteiroSestao1 - 2D
-
23/02/2025SestaoSD Amorebieta0 - 0W
-
16/02/2025CD LugoSestao1 - 0L
Thống kê phong độ Sestao gần đây, KQ Sestao mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Sestao gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Spain Primera Division RFEF | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Sestao gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Barakaldo CFSestao1 - 0W
-
13/04/2025Barcelona BSestao1 - 0L
-
05/04/20251 SestaoGimnastic Tarragona2 - 1W
-
30/03/2025Osasuna BSestao0 - 3W
-
22/03/2025SestaoSD Tarazona0 - 0L
-
15/03/2025Celta vigo bSestao1 - 0D
-
08/03/2025SestaoReal Sociedad B0 - 0D
-
01/03/2025CD ArenteiroSestao1 - 2D
-
23/02/2025SestaoSD Amorebieta0 - 0W
-
16/02/2025CD LugoSestao1 - 0L
- Kết quả Sestao mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sestao gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sestao (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Sestao (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 32 | 13 | 15 | 4 | 39 | 28 | 11 | 54 | H H H T T H |
2 | Real Murcia | 32 | 15 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 53 | B T H T T H |
3 | Antequera CF | 32 | 13 | 14 | 5 | 48 | 40 | 8 | 53 | H T B B T T |
4 | Ibiza Eivissa | 33 | 15 | 7 | 11 | 42 | 32 | 10 | 52 | H B B H B T |
5 | Merida AD | 32 | 13 | 10 | 9 | 45 | 48 | -3 | 49 | T B T T T H |
6 | Sevilla Atletico | 33 | 13 | 8 | 12 | 36 | 37 | -1 | 47 | T T B B T B |
7 | Atletico de Madrid B | 32 | 11 | 13 | 8 | 36 | 30 | 6 | 46 | T H H B T H |
8 | Hercules | 32 | 12 | 8 | 12 | 41 | 39 | 2 | 44 | T H H T B H |
9 | Real Madrid Castilla | 32 | 9 | 16 | 7 | 47 | 32 | 15 | 43 | H H H H H H |
10 | Algeciras | 32 | 10 | 13 | 9 | 36 | 37 | -1 | 43 | B H T T T T |
11 | AD Alcorcon | 32 | 11 | 8 | 13 | 44 | 44 | 0 | 41 | T B T T T B |
12 | Real Betis B | 32 | 10 | 11 | 11 | 39 | 47 | -8 | 41 | T T H B B H |
13 | Villarreal B | 33 | 8 | 16 | 9 | 42 | 36 | 6 | 40 | T B H B H H |
14 | Fuenlabrada | 32 | 9 | 12 | 11 | 36 | 36 | 0 | 39 | T B B H H T |
15 | UD Marbella | 32 | 9 | 10 | 13 | 40 | 48 | -8 | 37 | B B B T H T |
16 | Yeclano Deportivo | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 27 | 2 | 35 | B H B H B H |
17 | Atletico Sanluqueno | 32 | 7 | 14 | 11 | 34 | 45 | -11 | 35 | B H H T B H |
18 | Recreativo Huelva | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 40 | -11 | 35 | B H H B T B |
19 | CD Alcoyano | 32 | 8 | 10 | 14 | 26 | 42 | -16 | 34 | B B T B B B |
20 | CF Intercity | 33 | 6 | 11 | 16 | 33 | 48 | -15 | 29 | H T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha