Phong độ Sevilla gần đây, KQ Sevilla mới nhất
Phong độ Sevilla gần đây
-
12/04/2025ValenciaSevilla1 - 0L
-
06/04/2025SevillaAtletico Madrid1 - 1L
-
31/03/2025BetisSevilla2 - 1L
-
16/03/2025SevillaAthletic Bilbao0 - 0L
-
10/03/2025SociedadSevilla0 - 0W
-
01/03/2025Rayo VallecanoSevilla0 - 0D
-
25/02/2025SevillaMallorca1 - 0D
-
16/02/2025ValladolidSevilla0 - 2W
-
10/02/2025SevillaBarcelona 11 - 1L
-
01/02/2025GetafeSevilla0 - 0D
Thống kê phong độ Sevilla gần đây, KQ Sevilla mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Sevilla gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Sevilla gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025ValenciaSevilla1 - 0L
-
06/04/2025SevillaAtletico Madrid1 - 1L
-
31/03/2025BetisSevilla2 - 1L
-
16/03/2025SevillaAthletic Bilbao0 - 0L
-
10/03/2025SociedadSevilla0 - 0W
-
01/03/2025Rayo VallecanoSevilla0 - 0D
-
25/02/2025SevillaMallorca1 - 0D
-
16/02/2025ValladolidSevilla0 - 2W
-
10/02/2025SevillaBarcelona 11 - 1L
-
01/02/2025GetafeSevilla0 - 0D
- Kết quả Sevilla mới nhất ở giải La Liga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sevilla gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sevilla (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Sevilla (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 31 | 22 | 4 | 5 | 84 | 29 | 55 | 70 | T T T T H T |
2 | Real Madrid | 31 | 20 | 6 | 5 | 64 | 31 | 33 | 66 | B T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 31 | 18 | 9 | 4 | 53 | 26 | 27 | 63 | T B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 31 | 15 | 12 | 4 | 49 | 25 | 24 | 57 | B H T H H T |
5 | Villarreal | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 40 | 13 | 51 | T B B T H T |
6 | Real Betis | 31 | 13 | 9 | 9 | 42 | 39 | 3 | 48 | T T T T H B |
7 | Celta Vigo | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | H T T H T B |
8 | Mallorca | 31 | 12 | 7 | 12 | 31 | 37 | -6 | 43 | H H T B B T |
9 | Real Sociedad | 31 | 12 | 5 | 14 | 30 | 34 | -4 | 41 | B B H T T B |
10 | Rayo Vallecano | 31 | 10 | 10 | 11 | 34 | 38 | -4 | 40 | H B H T B B |
11 | Getafe | 31 | 10 | 9 | 12 | 31 | 28 | 3 | 39 | B T T B T B |
12 | Osasuna | 31 | 8 | 14 | 9 | 36 | 44 | -8 | 38 | H B B H H T |
13 | Valencia | 31 | 9 | 10 | 12 | 35 | 47 | -12 | 37 | H T H T T T |
14 | Sevilla | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | H T B B B B |
15 | RCD Espanyol | 30 | 9 | 8 | 13 | 33 | 40 | -7 | 35 | T H B H T T |
16 | Girona | 31 | 9 | 7 | 15 | 38 | 48 | -10 | 34 | H H H B B B |
17 | Alaves | 31 | 7 | 9 | 15 | 33 | 45 | -12 | 30 | H T H B T B |
18 | Las Palmas | 31 | 7 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | H B H H B T |
19 | Leganes | 31 | 6 | 10 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | T B B B H B |
20 | Real Valladolid | 31 | 4 | 4 | 23 | 21 | 73 | -52 | 16 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha