Phong độ Uttaradit gần đây, KQ Uttaradit mới nhất
Phong độ Uttaradit gần đây
-
30/03/20251 UttaraditNakhon Mae Sot United FC1 - 0W
-
23/03/2025Maejo UnitedUttaradit0 - 2W
-
16/03/2025UttaraditChattrakarn City0 - 0D
-
08/03/2025Khelang UnitedUttaradit0 - 0L
-
01/03/2025UttaraditSingha Chiangrai City0 - 2L
-
22/02/2025Chiangmai FCUttaradit3 - 1L
-
15/02/2025UttaraditNS See Khwae City1 - 0D
-
08/02/2025Phitsanulok FCUttaradit0 - 0W
-
02/02/2025UttaraditKamphaeng Phet0 - 0D
-
19/01/2025Phitsanulok UnityUttaradit0 - 1W
Thống kê phong độ Uttaradit gần đây, KQ Uttaradit mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Uttaradit gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Uttaradit gần đây: theo giải đấu
-
30/03/20251 UttaraditNakhon Mae Sot United FC1 - 0W
-
23/03/2025Maejo UnitedUttaradit0 - 2W
-
16/03/2025UttaraditChattrakarn City0 - 0D
-
08/03/2025Khelang UnitedUttaradit0 - 0L
-
01/03/2025UttaraditSingha Chiangrai City0 - 2L
-
22/02/2025Chiangmai FCUttaradit3 - 1L
-
15/02/2025UttaraditNS See Khwae City1 - 0D
-
08/02/2025Phitsanulok FCUttaradit0 - 0W
-
02/02/2025UttaraditKamphaeng Phet0 - 0D
-
19/01/2025Phitsanulok UnityUttaradit0 - 1W
- Kết quả Uttaradit mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Uttaradit gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uttaradit (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Uttaradit (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maejo United | 20 | 11 | 7 | 2 | 31 | 14 | 17 | 40 | T T H B B T |
2 | Khelang United | 20 | 11 | 4 | 5 | 33 | 21 | 12 | 37 | T B T T T T |
3 | Chiangmai FC | 19 | 9 | 8 | 2 | 38 | 20 | 18 | 35 | T T H B H T |
4 | Phitsanulok FC | 20 | 10 | 1 | 9 | 22 | 19 | 3 | 31 | T B T T B B |
5 | Uttaradit | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 28 | 0 | 30 | B B B H T T |
6 | See Khwae City | 20 | 6 | 8 | 6 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T B T H T |
7 | Chiangrai FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B T T T T |
8 | Kamphaeng Phet | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 30 | -15 | 21 | B B B B B B |
9 | Chattrakarn City | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | B T T H H B |
10 | Nakhon Mae Sot United FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H T B |
11 | Watbot FC | 19 | 3 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 13 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan