Phong độ Caykur Rizespor gần đây, KQ Caykur Rizespor mới nhất
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
-
10/05/2025KonyasporCaykur Rizespor0 - 0L
-
03/05/2025Caykur RizesporGazisehir Gaziantep0 - 0W
-
27/04/2025KayserisporCaykur Rizespor1 - 0L
-
20/04/2025Caykur RizesporEyupspor0 - 0W
-
13/04/2025TrabzonsporCaykur Rizespor 12 - 0L
-
05/04/2025Caykur RizesporSivasspor0 - 0D
-
16/03/20251 Caykur RizesporBodrumspor0 - 1L
-
08/03/2025AntalyasporCaykur Rizespor0 - 0L
-
02/03/2025Caykur RizesporAlanyaspor0 - 0W
-
27/02/2025TrabzonsporCaykur Rizespor3 - 0L
Thống kê phong độ Caykur Rizespor gần đây, KQ Caykur Rizespor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Caykur Rizespor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Caykur Rizespor gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025KonyasporCaykur Rizespor0 - 0L
-
03/05/2025Caykur RizesporGazisehir Gaziantep0 - 0W
-
27/04/2025KayserisporCaykur Rizespor1 - 0L
-
20/04/2025Caykur RizesporEyupspor0 - 0W
-
13/04/2025TrabzonsporCaykur Rizespor 12 - 0L
-
05/04/2025Caykur RizesporSivasspor0 - 0D
-
16/03/20251 Caykur RizesporBodrumspor0 - 1L
-
08/03/2025AntalyasporCaykur Rizespor0 - 0L
-
02/03/2025Caykur RizesporAlanyaspor0 - 0W
-
27/02/2025TrabzonsporCaykur Rizespor3 - 0L
- Kết quả Caykur Rizespor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Caykur Rizespor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Caykur Rizespor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caykur Rizespor (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Caykur Rizespor (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Caykur Rizespor thắng
Bại: là số trận Caykur Rizespor thua
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 32 | 26 | 5 | 1 | 82 | 31 | 51 | 83 | T B T T T T |
2 | Fenerbahce | 33 | 24 | 6 | 3 | 84 | 33 | 51 | 78 | T T H T B T |
3 | Samsunspor | 33 | 17 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 57 | B B B B T T |
4 | Besiktas JK | 32 | 15 | 10 | 7 | 49 | 32 | 17 | 55 | T H B H T T |
5 | Istanbul Basaksehir | 33 | 15 | 6 | 12 | 55 | 49 | 6 | 51 | T T T B T B |
6 | Eyupspor | 34 | 14 | 8 | 12 | 49 | 44 | 5 | 50 | T T B B B B |
7 | Trabzonspor | 32 | 12 | 10 | 10 | 53 | 40 | 13 | 46 | H B T T T H |
8 | Goztepe | 32 | 12 | 10 | 10 | 53 | 40 | 13 | 46 | H H B H T T |
9 | Kasimpasa | 33 | 11 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 46 | T H B T H T |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Antalyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 35 | 55 | -20 | 43 | B T T H B T |
12 | Gazisehir Gaziantep | 33 | 12 | 6 | 15 | 41 | 46 | -5 | 42 | H T B B B B |
13 | Kayserispor | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 50 | -10 | 41 | T T T H T H |
14 | Caykur Rizespor | 33 | 12 | 4 | 17 | 39 | 52 | -13 | 40 | H B T B T B |
15 | Alanyaspor | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 48 | -10 | 38 | B B T B H T |
16 | Sivasspor | 33 | 9 | 7 | 17 | 44 | 57 | -13 | 34 | T H B B T B |
17 | Bodrumspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 24 | 37 | -13 | 34 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 32 | 4 | 7 | 21 | 35 | 66 | -31 | 19 | B B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 32 | 2 | 4 | 26 | 28 | 79 | -51 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: