Phong độ Erokspor gần đây, KQ Erokspor mới nhất
Phong độ Erokspor gần đây
-
14/04/2025UmraniyesporErokspor0 - 0D
-
09/04/20251 EroksporKaragumruk2 - 1W
-
05/04/2025Corum BelediyesporErokspor 11 - 3D
-
31/03/2025EroksporAnkaragucu 12 - 1W
-
15/03/2025S.UrfasporErokspor0 - 1W
-
09/03/2025EroksporManisa BB Spor1 - 1D
-
05/03/2025KeciorengucuErokspor1 - 0D
-
01/03/2025EroksporAmedspor1 - 1D
-
23/02/2025PendiksporErokspor2 - 1D
-
16/02/2025EroksporErzurum BB0 - 2L
Thống kê phong độ Erokspor gần đây, KQ Erokspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Erokspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 3 | 6 | 1 |
Phong độ Erokspor gần đây: theo giải đấu
-
14/04/2025UmraniyesporErokspor0 - 0D
-
09/04/20251 EroksporKaragumruk2 - 1W
-
05/04/2025Corum BelediyesporErokspor 11 - 3D
-
31/03/2025EroksporAnkaragucu 12 - 1W
-
15/03/2025S.UrfasporErokspor0 - 1W
-
09/03/2025EroksporManisa BB Spor1 - 1D
-
05/03/2025KeciorengucuErokspor1 - 0D
-
01/03/2025EroksporAmedspor1 - 1D
-
23/02/2025PendiksporErokspor2 - 1D
-
16/02/2025EroksporErzurum BB0 - 2L
- Kết quả Erokspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Erokspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erokspor (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Erokspor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 31 | 20 | 7 | 4 | 71 | 32 | 39 | 67 | T T T B B T |
2 | Aksarayspor | 31 | 20 | 6 | 5 | 59 | 30 | 29 | 66 | T B T B T H |
3 | Elazigspor | 31 | 19 | 6 | 6 | 64 | 30 | 34 | 63 | B T B T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 31 | 17 | 7 | 7 | 57 | 33 | 24 | 58 | T H B T T B |
5 | Halide Edip Adivarspor | 31 | 16 | 8 | 7 | 53 | 30 | 23 | 56 | T B H T T T |
6 | Belediye Vanspor | 31 | 16 | 7 | 8 | 57 | 35 | 22 | 55 | T T B H T B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 31 | 15 | 7 | 9 | 51 | 41 | 10 | 52 | T H T T T T |
8 | Bukaspor | 31 | 14 | 6 | 11 | 38 | 39 | -1 | 48 | B T T B B B |
9 | Erbaaspor S | 31 | 13 | 5 | 13 | 47 | 52 | -5 | 44 | B T T T T B |
10 | Ankarademirspor | 31 | 9 | 14 | 8 | 46 | 41 | 5 | 41 | T H B H B T |
11 | Utkoi | 31 | 10 | 11 | 10 | 46 | 48 | -2 | 41 | B T B H T B |
12 | Karaman Belediyespor | 31 | 8 | 14 | 9 | 37 | 33 | 4 | 38 | T H H H H T |
13 | Somaspor | 31 | 10 | 6 | 15 | 35 | 34 | 1 | 36 | B B T H B T |
14 | Celspor | 31 | 7 | 6 | 18 | 26 | 51 | -25 | 27 | B T T T H T |
15 | Diyarbakirspor | 31 | 5 | 10 | 16 | 17 | 39 | -22 | 25 | T B T B B H |
16 | Dai Lin Jissbon | 31 | 5 | 10 | 16 | 26 | 58 | -32 | 25 | B B B H B B |
17 | Nazillispor | 31 | 4 | 4 | 23 | 31 | 79 | -48 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 31 | 1 | 6 | 24 | 18 | 74 | -56 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: