Phong độ Fenerbahce gần đây, KQ Fenerbahce mới nhất
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
13/04/20251 SivassporFenerbahce0 - 1W
-
06/04/2025FenerbahceTrabzonspor0 - 1W
-
29/03/2025BodrumsporFenerbahce1 - 4W
-
17/03/2025FenerbahceSamsunspor 10 - 0D
-
03/03/2025FenerbahceAntalyaspor3 - 0W
-
25/02/2025GalatasarayFenerbahce0 - 0D
-
03/04/2025FenerbahceGalatasaray1 - 2L
-
27/02/2025Gazisehir GaziantepFenerbahce0 - 3W
-
14/03/2025Glasgow RangersFenerbahce0 - 1W
-
90phút [0-2], 120phút [0-2]Pen [3-2]
-
07/03/2025FenerbahceGlasgow Rangers1 - 2L
Thống kê phong độ Fenerbahce gần đây, KQ Fenerbahce mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Fenerbahce gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Fenerbahce gần đây: theo giải đấu
-
14/03/2025Glasgow RangersFenerbahce0 - 1W
-
90phút [0-2], 120phút [0-2]Pen [3-2]
-
07/03/2025FenerbahceGlasgow Rangers1 - 2L
-
13/04/20251 SivassporFenerbahce0 - 1W
-
06/04/2025FenerbahceTrabzonspor0 - 1W
-
29/03/2025BodrumsporFenerbahce1 - 4W
-
17/03/2025FenerbahceSamsunspor 10 - 0D
-
03/03/2025FenerbahceAntalyaspor3 - 0W
-
25/02/2025GalatasarayFenerbahce0 - 0D
-
03/04/2025FenerbahceGalatasaray1 - 2L
-
27/02/2025Gazisehir GaziantepFenerbahce0 - 3W
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fenerbahce gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Fenerbahce (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 29 | 44 | 77 | H T T B T T |
2 | Fenerbahce | 29 | 22 | 5 | 2 | 74 | 27 | 47 | 71 | H T H T T T |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Eyupspor | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 32 | 16 | 50 | B T H B T T |
5 | Besiktas JK | 29 | 13 | 9 | 7 | 42 | 30 | 12 | 48 | T B B T H B |
6 | Istanbul Basaksehir | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T B B T T T |
7 | Trabzonspor | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 36 | 12 | 42 | B T H B T T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 38 | 1 | 42 | T T T B H T |
9 | Kasimpasa | 31 | 10 | 12 | 9 | 53 | 55 | -2 | 42 | B T T H B T |
10 | Konyaspor | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 43 | -5 | 40 | B T T B T T |
11 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
12 | Goztepe | 29 | 10 | 9 | 10 | 46 | 37 | 9 | 39 | H B H H H B |
13 | Kayserispor | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | B T B T T T |
14 | Bodrumspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 23 | 35 | -12 | 34 | T T B T H B |
15 | Caykur Rizespor | 29 | 10 | 4 | 15 | 35 | 49 | -14 | 34 | T T B B H B |
16 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
17 | Sivasspor | 31 | 8 | 7 | 16 | 41 | 53 | -12 | 31 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 30 | 4 | 7 | 19 | 32 | 57 | -25 | 19 | T T B B B B |
19 | Adana Demirspor | 30 | 2 | 4 | 24 | 26 | 74 | -48 | -2 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: