Phong độ Istanbulspor gần đây, KQ Istanbulspor mới nhất
Phong độ Istanbulspor gần đây
-
19/04/2025Erzurum BBIstanbulspor0 - 1W
-
12/04/2025IstanbulsporKeciorengucu0 - 0L
-
08/04/202576 Igdir Belediye sporIstanbulspor2 - 0L
-
04/04/2025IstanbulsporYeni Malatyaspor3 - 0W
-
29/03/2025AdanasporIstanbulspor0 - 0W
-
16/03/2025IstanbulsporGenclerbirligi2 - 0W
-
10/03/2025BolusporIstanbulspor1 - 0L
-
06/03/2025IstanbulsporSakaryaspor2 - 0W
-
04/03/2025KocaelisporIstanbulspor1 - 0D
-
23/03/2025Besiktas JKIstanbulspor0 - 1W
Thống kê phong độ Istanbulspor gần đây, KQ Istanbulspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Istanbulspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 5 | 1 | 3 |
Phong độ Istanbulspor gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Besiktas JKIstanbulspor0 - 1W
-
19/04/2025Erzurum BBIstanbulspor0 - 1W
-
12/04/2025IstanbulsporKeciorengucu0 - 0L
-
08/04/202576 Igdir Belediye sporIstanbulspor2 - 0L
-
04/04/2025IstanbulsporYeni Malatyaspor3 - 0W
-
29/03/2025AdanasporIstanbulspor0 - 0W
-
16/03/2025IstanbulsporGenclerbirligi2 - 0W
-
10/03/2025BolusporIstanbulspor1 - 0L
-
06/03/2025IstanbulsporSakaryaspor2 - 0W
-
04/03/2025KocaelisporIstanbulspor1 - 0D
- Kết quả Istanbulspor mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Istanbulspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Istanbulspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbulspor (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Istanbulspor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 29 | 44 | 77 | H T T B T T |
2 | Fenerbahce | 30 | 22 | 6 | 2 | 77 | 30 | 47 | 72 | T H T T T H |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Eyupspor | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 33 | 15 | 50 | T H B T T B |
5 | Besiktas JK | 30 | 13 | 10 | 7 | 43 | 31 | 12 | 49 | B B T H B H |
6 | Istanbul Basaksehir | 30 | 14 | 6 | 10 | 49 | 39 | 10 | 48 | B B T T T T |
7 | Trabzonspor | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 36 | 12 | 42 | B T H B T T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 30 | 12 | 6 | 12 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T B H T B |
9 | Kasimpasa | 31 | 10 | 12 | 9 | 53 | 55 | -2 | 42 | B T T H B T |
10 | Goztepe | 30 | 10 | 10 | 10 | 47 | 38 | 9 | 40 | B H H H B H |
11 | Konyaspor | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 43 | -5 | 40 | B T T B T T |
12 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
13 | Kayserispor | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 49 | -11 | 37 | T B T T T H |
14 | Caykur Rizespor | 30 | 11 | 4 | 15 | 36 | 49 | -13 | 37 | T B B H B T |
15 | Bodrumspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 23 | 35 | -12 | 34 | T T B T H B |
16 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
17 | Sivasspor | 31 | 8 | 7 | 16 | 41 | 53 | -12 | 31 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 30 | 4 | 7 | 19 | 32 | 57 | -25 | 19 | T T B B B B |
19 | Adana Demirspor | 30 | 2 | 4 | 24 | 26 | 74 | -48 | -2 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: