Phong độ AIK Solna gần đây, KQ AIK Solna mới nhất
Phong độ AIK Solna gần đây
-
20/04/2025Osters IFAIK Solna0 - 0W
-
15/04/2025AIK SolnaMalmo FF0 - 0D
-
06/04/2025AIK SolnaIFK Norrkoping FK0 - 1W
-
01/04/2025GAISAIK Solna0 - 0W
-
22/03/2025RosenborgAIK Solna0 - 0L
-
15/03/2025Osters IFAIK Solna1 - 0L
-
08/03/2025AIK SolnaIK Sirius FK2 - 0W
-
01/03/2025AIK SolnaIFK Varnamo1 - 0W
-
22/02/20251 Trelleborgs FFAIK Solna0 - 0D
-
15/02/2025AIK SolnaDegerfors IF1 - 0D
Thống kê phong độ AIK Solna gần đây, KQ AIK Solna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ AIK Solna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ AIK Solna gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Osters IFAIK Solna0 - 0W
-
15/04/2025AIK SolnaMalmo FF0 - 0D
-
06/04/2025AIK SolnaIFK Norrkoping FK0 - 1W
-
01/04/2025GAISAIK Solna0 - 0W
-
22/03/2025RosenborgAIK Solna0 - 0L
-
15/03/2025Osters IFAIK Solna1 - 0L
-
08/03/2025AIK SolnaIK Sirius FK2 - 0W
-
01/03/2025AIK SolnaIFK Varnamo1 - 0W
-
22/02/20251 Trelleborgs FFAIK Solna0 - 0D
-
15/02/2025AIK SolnaDegerfors IF1 - 0D
- Kết quả AIK Solna mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả AIK Solna mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả AIK Solna mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AIK Solna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AIK Solna (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
AIK Solna (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H T |
2 | Hammarby | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T B |
3 | Mjallby AIF | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T |
4 | Malmo FF | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H |
5 | Elfsborg | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Degerfors IF | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T B B |
7 | IFK Norrkoping FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | T B B T |
8 | Brommapojkarna | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
9 | Hacken | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B T |
10 | IFK Goteborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T T B |
11 | GAIS | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B H T |
12 | IK Sirius FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
13 | Osters IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B B |
14 | Djurgardens | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
15 | Halmstads | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 3 | B B T B |
16 | IFK Varnamo | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển