Phong độ Atvidabergs gần đây, KQ Atvidabergs mới nhất
Phong độ Atvidabergs gần đây
-
03/05/2025AtvidabergsIF Sylvia1 - 0W
-
26/04/2025Nykopings BISAtvidabergs1 - 0L
-
18/04/2025AtvidabergsBK Forward0 - 0D
-
13/04/2025Syrianska Botkyrka IFAtvidabergs0 - 1W
-
06/04/2025AtvidabergsSyrianska Eskilstuna IF0 - 0W
-
30/03/2025Enskede IKAtvidabergs1 - 0D
-
20/10/2024AtvidabergsNykopings BIS3 - 1W
-
13/10/2024IF SylviaAtvidabergs1 - 0L
-
06/10/2024AtvidabergsSyrianska Eskilstuna IF1 - 2L
-
01/03/2025Oskarshamns AIKAtvidabergs0 - 0D
Thống kê phong độ Atvidabergs gần đây, KQ Atvidabergs mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Atvidabergs gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Atvidabergs gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Oskarshamns AIKAtvidabergs0 - 0D
-
03/05/2025AtvidabergsIF Sylvia1 - 0W
-
26/04/2025Nykopings BISAtvidabergs1 - 0L
-
18/04/2025AtvidabergsBK Forward0 - 0D
-
13/04/2025Syrianska Botkyrka IFAtvidabergs0 - 1W
-
06/04/2025AtvidabergsSyrianska Eskilstuna IF0 - 0W
-
30/03/2025Enskede IKAtvidabergs1 - 0D
-
20/10/2024AtvidabergsNykopings BIS3 - 1W
-
13/10/2024IF SylviaAtvidabergs1 - 0L
-
06/10/2024AtvidabergsSyrianska Eskilstuna IF1 - 2L
- Kết quả Atvidabergs mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Atvidabergs mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atvidabergs gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atvidabergs (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Atvidabergs (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Atvidabergs thắng
Bại: là số trận Atvidabergs thua
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | H T T T T T |
2 | Assyriska United IK | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 13 | T T T H B T |
3 | Hammarby TFF | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T T H T T B |
4 | FC Stockholm Internazionale | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 10 | H T T B B T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T H B B T T |
6 | Karlbergs BK | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | B T T H T B |
7 | Vasalunds IF | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B T T H B |
8 | AFC Eskilstuna | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T T H H H B |
9 | Orebro Syrianska IF | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B B T T B |
10 | Enkoping | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B T H B T |
11 | Assyriska | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | H H B H B T |
12 | Gefle IF | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | B T B B T B |
13 | FC Arlanda | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | B B T H H B |
14 | Tegs SK | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B B T H B |
15 | Sollentuna United | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 3 | B B B B B T |
16 | IFK Stocksund | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển