Phong độ Degerfors IF gần đây, KQ Degerfors IF mới nhất
Phong độ Degerfors IF gần đây
-
20/05/2025Degerfors IFIFK Goteborg0 - 3L
-
16/05/2025IFK Norrkoping FKDegerfors IF0 - 0W
-
11/05/2025Degerfors IFMalmo FF0 - 2L
-
03/05/2025Degerfors IFIK Sirius FK1 - 1D
-
27/04/2025Mjallby AIFDegerfors IF3 - 0L
-
24/04/2025HackenDegerfors IF0 - 1W
-
19/04/2025Degerfors IFElfsborg0 - 0L
-
13/04/2025GAISDegerfors IF 12 - 0L
-
06/04/2025Degerfors IFIFK Varnamo 11 - 0W
-
30/03/2025HalmstadsDegerfors IF0 - 1W
Thống kê phong độ Degerfors IF gần đây, KQ Degerfors IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Degerfors IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Degerfors IF gần đây: theo giải đấu
-
20/05/2025Degerfors IFIFK Goteborg0 - 3L
-
16/05/2025IFK Norrkoping FKDegerfors IF0 - 0W
-
11/05/2025Degerfors IFMalmo FF0 - 2L
-
03/05/2025Degerfors IFIK Sirius FK1 - 1D
-
27/04/2025Mjallby AIFDegerfors IF3 - 0L
-
24/04/2025HackenDegerfors IF0 - 1W
-
19/04/2025Degerfors IFElfsborg0 - 0L
-
13/04/2025GAISDegerfors IF 12 - 0L
-
06/04/2025Degerfors IFIFK Varnamo 11 - 0W
-
30/03/2025HalmstadsDegerfors IF0 - 1W
- Kết quả Degerfors IF mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Degerfors IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Degerfors IF (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Degerfors IF (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 10 | 14 | 26 | T T B T T T |
2 | AIK Solna | 11 | 6 | 5 | 0 | 16 | 9 | 7 | 23 | T H T H H H |
3 | Elfsborg | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T B T T T T |
4 | Hammarby | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | H T H T H B |
5 | Malmo FF | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | T B T H T H |
6 | Hacken | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T B H T |
7 | IFK Norrkoping FK | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 13 | B T B H B T |
8 | Degerfors IF | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | T B H B T B |
9 | IFK Goteborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H B B B T |
10 | GAIS | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | H H B H T H |
11 | Djurgardens | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 11 | H T H T B B |
12 | Brommapojkarna | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 10 | T H T B B B |
13 | Halmstads | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H T T B B |
14 | IK Sirius FK | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 9 | B H H T B B |
15 | Osters IF | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B B T H |
16 | IFK Varnamo | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 2 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển