Phong độ Degerfors IF gần đây, KQ Degerfors IF mới nhất
Phong độ Degerfors IF gần đây
-
03/05/2025Degerfors IFIK Sirius FK1 - 1D
-
27/04/2025Mjallby AIFDegerfors IF3 - 0L
-
24/04/2025HackenDegerfors IF0 - 1W
-
19/04/2025Degerfors IFElfsborg0 - 0L
-
13/04/2025GAISDegerfors IF 12 - 0L
-
06/04/2025Degerfors IFIFK Varnamo 11 - 0W
-
30/03/2025HalmstadsDegerfors IF0 - 1W
-
23/03/2025IFK Norrkoping FKDegerfors IF1 - 1D
-
15/03/2025ElfsborgDegerfors IF2 - 1L
-
08/03/2025Degerfors IFVasteras SK FK1 - 0W
Thống kê phong độ Degerfors IF gần đây, KQ Degerfors IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Degerfors IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Degerfors IF gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Degerfors IFIK Sirius FK1 - 1D
-
27/04/2025Mjallby AIFDegerfors IF3 - 0L
-
24/04/2025HackenDegerfors IF0 - 1W
-
19/04/2025Degerfors IFElfsborg0 - 0L
-
13/04/2025GAISDegerfors IF 12 - 0L
-
06/04/2025Degerfors IFIFK Varnamo 11 - 0W
-
30/03/2025HalmstadsDegerfors IF0 - 1W
-
23/03/2025IFK Norrkoping FKDegerfors IF1 - 1D
-
15/03/2025ElfsborgDegerfors IF2 - 1L
-
08/03/2025Degerfors IFVasteras SK FK1 - 0W
- Kết quả Degerfors IF mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả Degerfors IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Degerfors IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Degerfors IF (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Degerfors IF (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 17 | H T T T T T |
2 | AIK Solna | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 17 | T H T T T H |
3 | Hammarby | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 16 | T T B T H T |
4 | Elfsborg | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | B T T T B T |
5 | Malmo FF | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | T H H B T B |
6 | Degerfors IF | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | T B B T B H |
7 | Brommapojkarna | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B B T T H T |
8 | Hacken | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B B T B H T |
9 | IFK Goteborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | T T B T H B |
10 | IFK Norrkoping FK | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 9 | B B T B T B |
11 | Djurgardens | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | B T B H T H |
12 | GAIS | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T H H H B |
13 | Halmstads | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | B T B B H T |
14 | IK Sirius FK | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B H B H H |
15 | Osters IF | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 12 | -7 | 3 | T B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 16 | -9 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển