Phong độ Djurgardens gần đây, KQ Djurgardens mới nhất
Phong độ Djurgardens gần đây
-
18/04/20252 Rapid WienDjurgardens1 - 1W
-
90phút [1-2], 120phút [1-4]
-
11/04/2025DjurgardensRapid Wien0 - 0L
-
14/03/2025DjurgardensAEP Paphos1 - 0W
-
07/03/2025AEP PaphosDjurgardens0 - 0L
-
13/04/2025HammarbyDjurgardens1 - 0L
-
05/04/2025IK Sirius FKDjurgardens0 - 0W
-
29/03/2025DjurgardensMalmo FF0 - 1L
-
21/03/2025DjurgardensKuPs0 - 0L
-
08/03/2025BrommapojkarnaDjurgardens1 - 1L
-
02/03/2025DjurgardensIFK Goteborg2 - 2L
Thống kê phong độ Djurgardens gần đây, KQ Djurgardens mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Djurgardens gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 4 | 2 | 0 | 2 |
- VĐQG Thụy Điển | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Djurgardens gần đây: theo giải đấu
-
18/04/20252 Rapid WienDjurgardens1 - 1W
-
90phút [1-2], 120phút [1-4]
-
11/04/2025DjurgardensRapid Wien0 - 0L
-
14/03/2025DjurgardensAEP Paphos1 - 0W
-
07/03/2025AEP PaphosDjurgardens0 - 0L
-
13/04/2025HammarbyDjurgardens1 - 0L
-
05/04/2025IK Sirius FKDjurgardens0 - 0W
-
29/03/2025DjurgardensMalmo FF0 - 1L
-
21/03/2025DjurgardensKuPs0 - 0L
-
08/03/2025BrommapojkarnaDjurgardens1 - 1L
-
02/03/2025DjurgardensIFK Goteborg2 - 2L
- Kết quả Djurgardens mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Djurgardens mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả Djurgardens mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Djurgardens mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Djurgardens gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Djurgardens (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Djurgardens (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H T |
2 | Hammarby | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T B |
3 | Mjallby AIF | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T |
4 | Malmo FF | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H |
5 | Elfsborg | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Degerfors IF | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T B B |
7 | IFK Norrkoping FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | T B B T |
8 | Brommapojkarna | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
9 | Hacken | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B T |
10 | IFK Goteborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T T B |
11 | GAIS | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B H T |
12 | IK Sirius FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
13 | Osters IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B B |
14 | Djurgardens | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
15 | Halmstads | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 3 | B B T B |
16 | IFK Varnamo | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển