Phong độ FBK Karlstad gần đây, KQ FBK Karlstad mới nhất
Phong độ FBK Karlstad gần đây
-
17/05/2025FBK KarlstadIF Haga2 - 0W
-
10/05/2025IK KongahallaFBK Karlstad0 - 2W
-
02/05/20251 FBK KarlstadKumla2 - 0W
-
26/04/2025Vanersborgs IFFBK Karlstad0 - 0D
-
20/04/2025Motala AIF FKFBK Karlstad3 - 3L
-
13/04/2025FBK KarlstadVanersborg FK1 - 0W
-
05/04/2025FBK KarlstadHerrestads AIF1 - 1L
-
30/03/2025IK TordFBK Karlstad0 - 1W
-
22/03/2025FC TrollhattanFBK Karlstad0 - 0W
-
22/02/2025FBK KarlstadOrebro Syrianska IF1 - 0L
Thống kê phong độ FBK Karlstad gần đây, KQ FBK Karlstad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ FBK Karlstad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 8 | 5 | 1 | 2 |
Phong độ FBK Karlstad gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025FC TrollhattanFBK Karlstad0 - 0W
-
22/02/2025FBK KarlstadOrebro Syrianska IF1 - 0L
-
17/05/2025FBK KarlstadIF Haga2 - 0W
-
10/05/2025IK KongahallaFBK Karlstad0 - 2W
-
02/05/20251 FBK KarlstadKumla2 - 0W
-
26/04/2025Vanersborgs IFFBK Karlstad0 - 0D
-
20/04/2025Motala AIF FKFBK Karlstad3 - 3L
-
13/04/2025FBK KarlstadVanersborg FK1 - 0W
-
05/04/2025FBK KarlstadHerrestads AIF1 - 1L
-
30/03/2025IK TordFBK Karlstad0 - 1W
- Kết quả FBK Karlstad mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FBK Karlstad mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FBK Karlstad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FBK Karlstad (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
FBK Karlstad (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FBK Karlstad thắng
Bại: là số trận FBK Karlstad thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Onsala BK | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 11 | 9 | 19 | H H T T H T |
2 | Lindome GIF | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 17 | 5 | 16 | T B T T B H |
3 | Qviding FIF | 8 | 5 | 0 | 3 | 16 | 14 | 2 | 15 | T T B T B T |
4 | BK Astrio | 8 | 4 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 14 | H H B T T T |
5 | Laholms FK | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | T H T T T B |
6 | Tvaakers IF | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 13 | T B H B T B |
7 | Astorps FF | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H T T B T |
8 | Vastra Frolunda | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 13 | T B B T T H |
9 | Jonsereds IF | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 14 | 2 | 12 | T H T B B H |
10 | Varbergs GIF FK | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 14 | -6 | 9 | B B B B B T |
11 | Hestrafors IF | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 8 | H T B B T B |
12 | Landvetter IS | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | B H T B B B |
13 | PollZ | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | H B H B T B |
14 | Bergdalens IK | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 25 | -16 | 5 | B H H T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển