Phong độ FC Gute gần đây, KQ FC Gute mới nhất
Phong độ FC Gute gần đây
-
17/05/2025IK FrankeFC Gute1 - 1L
-
10/05/2025FC GuteTaby0 - 1L
-
03/05/2025Falu BS FKFC Gute0 - 0L
-
26/04/2025Sunnersta AIFFC Gute2 - 1L
-
18/04/20251 FC GuteFC Nacka Iliria0 - 1L
-
12/04/2025FC GuteBollstanas SK2 - 1W
-
05/04/2025Korsnas IF FKFC Gute0 - 1W
-
29/03/2025FC GuteJarfalla1 - 0D
-
19/10/2024FC GuteKungsangens IF2 - 0W
-
12/10/2024FC ArlandaFC Gute0 - 0W
Thống kê phong độ FC Gute gần đây, KQ FC Gute mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ FC Gute gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ FC Gute gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025IK FrankeFC Gute1 - 1L
-
10/05/2025FC GuteTaby0 - 1L
-
03/05/2025Falu BS FKFC Gute0 - 0L
-
26/04/2025Sunnersta AIFFC Gute2 - 1L
-
18/04/20251 FC GuteFC Nacka Iliria0 - 1L
-
12/04/2025FC GuteBollstanas SK2 - 1W
-
05/04/2025Korsnas IF FKFC Gute0 - 1W
-
29/03/2025FC GuteJarfalla1 - 0D
-
19/10/2024FC GuteKungsangens IF2 - 0W
-
12/10/2024FC ArlandaFC Gute0 - 0W
- Kết quả FC Gute mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Gute gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gute (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
FC Gute (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FC Gute thắng
Bại: là số trận FC Gute thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Onsala BK | 8 | 4 | 4 | 0 | 17 | 10 | 7 | 16 | H H H T T H |
2 | Lindome GIF | 7 | 5 | 0 | 2 | 17 | 10 | 7 | 15 | B T T B T T |
3 | BK Astrio | 8 | 4 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 14 | H H B T T T |
4 | Laholms FK | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | T H T T T B |
5 | Tvaakers IF | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 13 | T B H B T B |
6 | Astorps FF | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H T T B T |
7 | Jonsereds IF | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 14 | 2 | 12 | T H T B B H |
8 | Vastra Frolunda | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 12 | B T B B T T |
9 | Qviding FIF | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T T B T B |
10 | Varbergs GIF FK | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 14 | -6 | 9 | B B B B B T |
11 | Hestrafors IF | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 8 | H H T B B T |
12 | Landvetter IS | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | B H T B B B |
13 | PollZ | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | H B H B T B |
14 | Bergdalens IK | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 25 | -16 | 5 | B H H T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển