Phong độ FC Nacka Iliria gần đây, KQ FC Nacka Iliria mới nhất
Phong độ FC Nacka Iliria gần đây
-
03/05/2025Kungsangens IFFC Nacka Iliria1 - 0L
-
26/04/20251 FC Nacka IliriaBollstanas SK2 - 1L
-
18/04/20251 FC GuteFC Nacka Iliria0 - 1W
-
12/04/2025FC Nacka IliriaViggbyholms1 - 0D
-
05/04/2025FC Nacka IliriaIFK Osterakers Fk1 - 0W
-
30/03/2025Falu BS FKFC Nacka Iliria0 - 0D
-
20/10/2024HaningeFC Nacka Iliria2 - 0L
-
12/10/2024FC Nacka IliriaSyrianska Botkyrka IF1 - 0W
-
05/10/2024Smedby AISFC Nacka Iliria4 - 0L
-
16/11/2024Assyriska United IKFC Nacka Iliria0 - 0L
Thống kê phong độ FC Nacka Iliria gần đây, KQ FC Nacka Iliria mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FC Nacka Iliria gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ FC Nacka Iliria gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2024Assyriska United IKFC Nacka Iliria0 - 0L
-
03/05/2025Kungsangens IFFC Nacka Iliria1 - 0L
-
26/04/20251 FC Nacka IliriaBollstanas SK2 - 1L
-
18/04/20251 FC GuteFC Nacka Iliria0 - 1W
-
12/04/2025FC Nacka IliriaViggbyholms1 - 0D
-
05/04/2025FC Nacka IliriaIFK Osterakers Fk1 - 0W
-
30/03/2025Falu BS FKFC Nacka Iliria0 - 0D
-
20/10/2024HaningeFC Nacka Iliria2 - 0L
-
12/10/2024FC Nacka IliriaSyrianska Botkyrka IF1 - 0W
-
05/10/2024Smedby AISFC Nacka Iliria4 - 0L
- Kết quả FC Nacka Iliria mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Nacka Iliria mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Nacka Iliria gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Nacka Iliria (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FC Nacka Iliria (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FC Nacka Iliria thắng
Bại: là số trận FC Nacka Iliria thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Umea FC Academy | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 | T T T |
3 | Friska Viljor FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 | T T B B |
4 | Taftea IK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
5 | Gottne IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B B T |
6 | Kubikenborgs IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T B |
7 | Lucksta IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển