Phong độ FC Rosengard Nữ gần đây, KQ FC Rosengard Nữ mới nhất
Phong độ FC Rosengard Nữ gần đây
-
24/05/2025FC Rosengard NữBK Hacken Nữ0 - 0L
-
17/05/2025Brommapojkarna NữFC Rosengard Nữ1 - 0L
-
10/05/2025FC Rosengard NữIFK Norrkoping DFK Nữ 21 - 1W
-
04/05/20251 Alingsas NữFC Rosengard Nữ1 - 0L
-
27/04/2025Djurgardens NữFC Rosengard Nữ2 - 2D
-
21/04/2025FC Rosengard NữKristianstads DFF Nữ1 - 0W
-
15/04/2025Hammarby NữFC Rosengard Nữ4 - 0L
-
29/03/2025Vaxjo NữFC Rosengard Nữ0 - 1W
-
23/03/2025FC Rosengard NữPitea IF Nữ0 - 0W
-
01/05/2025Hammarby NữFC Rosengard Nữ2 - 0L
Thống kê phong độ FC Rosengard Nữ gần đây, KQ FC Rosengard Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ FC Rosengard Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ FC Rosengard Nữ gần đây: theo giải đấu
-
01/05/2025Hammarby NữFC Rosengard Nữ2 - 0L
-
24/05/2025FC Rosengard NữBK Hacken Nữ0 - 0L
-
17/05/2025Brommapojkarna NữFC Rosengard Nữ1 - 0L
-
10/05/2025FC Rosengard NữIFK Norrkoping DFK Nữ 21 - 1W
-
04/05/20251 Alingsas NữFC Rosengard Nữ1 - 0L
-
27/04/2025Djurgardens NữFC Rosengard Nữ2 - 2D
-
21/04/2025FC Rosengard NữKristianstads DFF Nữ1 - 0W
-
15/04/2025Hammarby NữFC Rosengard Nữ4 - 0L
-
29/03/2025Vaxjo NữFC Rosengard Nữ0 - 1W
-
23/03/2025FC Rosengard NữPitea IF Nữ0 - 0W
- Kết quả FC Rosengard Nữ mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ
- Kết quả FC Rosengard Nữ mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Rosengard Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Rosengard Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
FC Rosengard Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FC Rosengard Nữ thắng
Bại: là số trận FC Rosengard Nữ thua
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Djurgardens (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 10 | 11 | 21 | T H H T T T |
2 | Hammarby (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 19 | T H T B T B |
3 | BK Hacken (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 27 | 10 | 17 | 18 | T T B T T T |
4 | Malmo (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | T H H T T B |
5 | Kristianstads DFF (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 16 | B H T T T T |
6 | FC Rosengard (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 13 | T H B T B B |
7 | AIK Solna (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | B T H T B T |
8 | Brommapojkarna (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | B B T B T B |
9 | Vittsjo GIK (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 16 | -3 | 12 | B H H B T T |
10 | Pitea IF (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B B B T |
11 | IFK Norrkoping DFK (W) | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B H B B H |
12 | Vaxjo (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 7 | B H B T B B |
13 | Linkopings (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 18 | -11 | 5 | H T H B B B |
14 | Alingsas (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 22 | -17 | 4 | B B T B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển