Phong độ Friska Viljor FC gần đây, KQ Friska Viljor FC mới nhất
Phong độ Friska Viljor FC gần đây
-
29/05/2025Taftea IKFriska Viljor FC2 - 0L
-
15/05/2025Friska Viljor FCGottne IF2 - 1W
-
11/05/2025Lucksta IFFriska Viljor FC0 - 1L
-
03/05/2025Friska Viljor FCUmea FC Academy0 - 3L
-
27/04/2025IFK OstersundsFriska Viljor FC1 - 0L
-
18/04/2025Friska Viljor FCTaftea IK3 - 0W
-
12/04/2025Kubikenborgs IFFriska Viljor FC0 - 0W
-
25/01/2025Umea FCFriska Viljor FC0 - 0L
-
09/11/2024Friska Viljor FCAFC Eskilstuna2 - 2L
-
02/11/2024FC Stockholm InternazionaleFriska Viljor FC 12 - 0L
Thống kê phong độ Friska Viljor FC gần đây, KQ Friska Viljor FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Friska Viljor FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 7 | 3 | 0 | 4 |
Phong độ Friska Viljor FC gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025Umea FCFriska Viljor FC0 - 0L
-
09/11/2024Friska Viljor FCAFC Eskilstuna2 - 2L
-
02/11/2024FC Stockholm InternazionaleFriska Viljor FC 12 - 0L
-
29/05/2025Taftea IKFriska Viljor FC2 - 0L
-
15/05/2025Friska Viljor FCGottne IF2 - 1W
-
11/05/2025Lucksta IFFriska Viljor FC0 - 1L
-
03/05/2025Friska Viljor FCUmea FC Academy0 - 3L
-
27/04/2025IFK OstersundsFriska Viljor FC1 - 0L
-
18/04/2025Friska Viljor FCTaftea IK3 - 0W
-
12/04/2025Kubikenborgs IFFriska Viljor FC0 - 0W
- Kết quả Friska Viljor FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Friska Viljor FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
- Kết quả Friska Viljor FC mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Friska Viljor FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Friska Viljor FC (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Friska Viljor FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Friska Viljor FC thắng
Bại: là số trận Friska Viljor FC thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 16 | T T T H B T |
2 | Umea FC Academy | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 15 | T T B T T B |
3 | Kubikenborgs IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T B T T T B |
4 | Friska Viljor FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T B B B T B |
5 | Taftea IK | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H B H B T |
6 | Lucksta IF | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 7 | B B T B H T |
7 | Gottne IF | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B T B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển