Phong độ GAIS gần đây, KQ GAIS mới nhất
Phong độ GAIS gần đây
-
13/04/2025GAISDegerfors IF 12 - 0W
-
06/04/2025Mjallby AIFGAIS0 - 0D
-
01/04/2025GAISAIK Solna0 - 0L
-
20/03/2025ElfsborgGAIS1 - 2W
-
15/03/2025GAISVarbergs BoIS FC0 - 0W
-
13/03/2025Utsiktens BKGAIS0 - 1W
-
06/02/2025GAISB93 Copenhagen0 - 1L
-
02/03/2025GAISIFK Norrkoping FK0 - 1L
-
22/02/20251 Karlbergs BKGAIS0 - 0W
-
15/02/2025GAISOrebro 12 - 1W
Thống kê phong độ GAIS gần đây, KQ GAIS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ GAIS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ GAIS gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025GAISDegerfors IF 12 - 0W
-
06/04/2025Mjallby AIFGAIS0 - 0D
-
01/04/2025GAISAIK Solna0 - 0L
-
20/03/2025ElfsborgGAIS1 - 2W
-
15/03/2025GAISVarbergs BoIS FC0 - 0W
-
13/03/2025Utsiktens BKGAIS0 - 1W
-
06/02/2025GAISB93 Copenhagen0 - 1L
-
02/03/2025GAISIFK Norrkoping FK0 - 1L
-
22/02/20251 Karlbergs BKGAIS0 - 0W
-
15/02/2025GAISOrebro 12 - 1W
- Kết quả GAIS mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả GAIS mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả GAIS mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GAIS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GAIS (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
GAIS (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
2 | Kalmar | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Vasteras SK FK | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
4 | IK Oddevold | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T B H |
5 | Sandvikens IF | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | H T T B |
6 | Landskrona BoIS | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 6 | 1 | 5 | H H T |
7 | Falkenberg | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T B H |
8 | Ostersunds FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H H |
9 | Varbergs BoIS FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H |
10 | GIF Sundsvall | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | T B H |
11 | Utsiktens BK | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B B T |
12 | Helsingborg | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
13 | Trelleborgs FF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
14 | IK Brage | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B H |
15 | Umea FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
16 | Orebro | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển