Phong độ Gottne IF gần đây, KQ Gottne IF mới nhất
Phong độ Gottne IF gần đây
-
17/05/20251 Gottne IFKubikenborgs IF0 - 2L
-
15/05/2025Friska Viljor FCGottne IF2 - 1L
-
04/05/2025Gottne IFLucksta IF2 - 1W
-
27/04/2025Umea FC AcademyGottne IF1 - 0L
-
21/04/2025IFK OstersundsGottne IF1 - 1L
-
12/04/2025Taftea IKGottne IF0 - 0L
-
19/10/2024Gottne IFKiruna FF0 - 0D
-
12/10/2024Froso IFGottne IF 10 - 1W
-
06/10/2024Gottne IFIF Algarna2 - 1W
-
22/03/2025Tegs SKGottne IF0 - 0D
Thống kê phong độ Gottne IF gần đây, KQ Gottne IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Gottne IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 3 | 1 | 5 |
Phong độ Gottne IF gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Tegs SKGottne IF0 - 0D
-
17/05/20251 Gottne IFKubikenborgs IF0 - 2L
-
15/05/2025Friska Viljor FCGottne IF2 - 1L
-
04/05/2025Gottne IFLucksta IF2 - 1W
-
27/04/2025Umea FC AcademyGottne IF1 - 0L
-
21/04/2025IFK OstersundsGottne IF1 - 1L
-
12/04/2025Taftea IKGottne IF0 - 0L
-
19/10/2024Gottne IFKiruna FF0 - 0D
-
12/10/2024Froso IFGottne IF 10 - 1W
-
06/10/2024Gottne IFIF Algarna2 - 1W
- Kết quả Gottne IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Gottne IF mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gottne IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gottne IF (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Gottne IF (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Gottne IF thắng
Bại: là số trận Gottne IF thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC Academy | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 8 | 12 | 15 | T T T B T T |
2 | IFK Ostersunds | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 9 | 7 | 13 | T T T T H B |
3 | Kubikenborgs IF | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T B T T T |
4 | Friska Viljor FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | T T B B B T |
5 | Taftea IK | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 5 | T B B H B H |
6 | Lucksta IF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | B B B T B H |
7 | Gottne IF | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển