Phong độ IFK Lulea gần đây, KQ IFK Lulea mới nhất
Phong độ IFK Lulea gần đây
-
20/05/2025Bodens BKIFK Lulea0 - 2W
-
13/05/2025IFK LuleaBergnasets AIK1 - 0W
-
10/05/2025Pitea IFIFK Lulea1 - 0L
-
27/04/2025IFK LuleaKiruna FF2 - 1W
-
18/04/20251 Skelleftea FFIFK Lulea0 - 1W
-
13/04/2025IFK LuleaBoden City 11 - 0W
-
19/10/2024IFK LuleaSkelleftea FF0 - 0L
-
12/10/20241 Kiruna FFIFK Lulea0 - 0D
-
06/10/2024IFK LuleaUmea FC Academy3 - 0W
-
28/09/2024IF AlgarnaIFK Lulea1 - 2W
Thống kê phong độ IFK Lulea gần đây, KQ IFK Lulea mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ IFK Lulea gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ IFK Lulea gần đây: theo giải đấu
-
20/05/2025Bodens BKIFK Lulea0 - 2W
-
13/05/2025IFK LuleaBergnasets AIK1 - 0W
-
10/05/2025Pitea IFIFK Lulea1 - 0L
-
27/04/2025IFK LuleaKiruna FF2 - 1W
-
18/04/20251 Skelleftea FFIFK Lulea0 - 1W
-
13/04/2025IFK LuleaBoden City 11 - 0W
-
19/10/2024IFK LuleaSkelleftea FF0 - 0L
-
12/10/20241 Kiruna FFIFK Lulea0 - 0D
-
06/10/2024IFK LuleaUmea FC Academy3 - 0W
-
28/09/2024IF AlgarnaIFK Lulea1 - 2W
- Kết quả IFK Lulea mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IFK Lulea gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Lulea (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
IFK Lulea (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận IFK Lulea thắng
Bại: là số trận IFK Lulea thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC Academy | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 8 | 12 | 15 | T T T B T T |
2 | IFK Ostersunds | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 9 | 7 | 13 | T T T T H B |
3 | Kubikenborgs IF | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T B T T T |
4 | Friska Viljor FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | T T B B B T |
5 | Taftea IK | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 5 | T B B H B H |
6 | Lucksta IF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | B B B T B H |
7 | Gottne IF | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển