Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây, KQ IFK Norrkoping FK mới nhất
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
-
19/04/2025IFK Norrkoping FKHalmstads0 - 0W
-
12/04/2025ElfsborgIFK Norrkoping FK1 - 0L
-
06/04/2025AIK SolnaIFK Norrkoping FK0 - 1L
-
30/03/20251 IFK Norrkoping FKOsters IF2 - 1W
-
23/03/2025IFK Norrkoping FKDegerfors IF1 - 1D
-
16/03/2025HackenIFK Norrkoping FK2 - 1L
-
09/03/2025IFK Norrkoping FKTrelleborgs FF 10 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
-
02/03/2025GAISIFK Norrkoping FK0 - 1W
-
22/02/2025IFK Norrkoping FKOrebro2 - 1W
-
16/02/2025Karlbergs BKIFK Norrkoping FK0 - 1W
Thống kê phong độ IFK Norrkoping FK gần đây, KQ IFK Norrkoping FK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ IFK Norrkoping FK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 5 | 3 | 1 | 1 |
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025IFK Norrkoping FKHalmstads0 - 0W
-
12/04/2025ElfsborgIFK Norrkoping FK1 - 0L
-
06/04/2025AIK SolnaIFK Norrkoping FK0 - 1L
-
30/03/20251 IFK Norrkoping FKOsters IF2 - 1W
-
23/03/2025IFK Norrkoping FKDegerfors IF1 - 1D
-
16/03/2025HackenIFK Norrkoping FK2 - 1L
-
09/03/2025IFK Norrkoping FKTrelleborgs FF 10 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
-
02/03/2025GAISIFK Norrkoping FK0 - 1W
-
22/02/2025IFK Norrkoping FKOrebro2 - 1W
-
16/02/2025Karlbergs BKIFK Norrkoping FK0 - 1W
- Kết quả IFK Norrkoping FK mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả IFK Norrkoping FK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả IFK Norrkoping FK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IFK Norrkoping FK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Norrkoping FK (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
IFK Norrkoping FK (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T B |
2 | Mjallby AIF | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T |
3 | Malmo FF | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H |
4 | Elfsborg | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H B T T |
5 | AIK Solna | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
6 | Degerfors IF | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T B B |
7 | IFK Norrkoping FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | T B B T |
8 | IFK Goteborg | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 6 | B T T |
9 | GAIS | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B H T |
10 | IK Sirius FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
11 | Osters IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T B |
12 | Brommapojkarna | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
13 | Djurgardens | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
14 | Hacken | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
15 | Halmstads | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 3 | B B T B |
16 | IFK Varnamo | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển