Phong độ Jonkopings Sodra IF gần đây, KQ Jonkopings Sodra IF mới nhất
Phong độ Jonkopings Sodra IF gần đây
-
11/05/2025Jonkopings Sodra IFBK Olympic1 - 0W
-
03/05/2025Skovde AIKJonkopings Sodra IF0 - 0L
-
29/04/2025Jonkopings Sodra IFNorrby IF0 - 0W
-
21/04/2025Jonkopings Sodra IFEskilsminne IF1 - 0W
-
13/04/2025Torslanda IKJonkopings Sodra IF2 - 0L
-
05/04/2025ArianaJonkopings Sodra IF0 - 0D
-
30/03/2025Jonkopings Sodra IFLunds BK1 - 0W
-
22/03/2025Jonkopings Sodra IFOrgryte 10 - 0D
-
08/03/2025IF Karlstad FotbollJonkopings Sodra IF0 - 0L
-
22/02/2025HusqvarnaJonkopings Sodra IF0 - 1D
Thống kê phong độ Jonkopings Sodra IF gần đây, KQ Jonkopings Sodra IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Jonkopings Sodra IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 7 | 4 | 1 | 2 |
Phong độ Jonkopings Sodra IF gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Jonkopings Sodra IFOrgryte 10 - 0D
-
08/03/2025IF Karlstad FotbollJonkopings Sodra IF0 - 0L
-
22/02/2025HusqvarnaJonkopings Sodra IF0 - 1D
-
11/05/2025Jonkopings Sodra IFBK Olympic1 - 0W
-
03/05/2025Skovde AIKJonkopings Sodra IF0 - 0L
-
29/04/2025Jonkopings Sodra IFNorrby IF0 - 0W
-
21/04/2025Jonkopings Sodra IFEskilsminne IF1 - 0W
-
13/04/2025Torslanda IKJonkopings Sodra IF2 - 0L
-
05/04/2025ArianaJonkopings Sodra IF0 - 0D
-
30/03/2025Jonkopings Sodra IFLunds BK1 - 0W
- Kết quả Jonkopings Sodra IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Jonkopings Sodra IF mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jonkopings Sodra IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jonkopings Sodra IF (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Jonkopings Sodra IF (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Jonkopings Sodra IF thắng
Bại: là số trận Jonkopings Sodra IF thua
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 17 | T T T T H T |
2 | Varbergs BoIS FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 17 | T H T T T T |
3 | Landskrona BoIS | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 7 | 5 | 14 | H H T T T T |
4 | IK Oddevold | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B H B T T |
5 | Vasteras SK FK | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T B H H T |
6 | Orgryte | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | T H H T B T |
7 | Ostersunds FK | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | H H B T T B |
8 | Sandvikens IF | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | T T B B B T |
9 | Falkenberg | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 12 | 0 | 9 | T B H T B H |
10 | GIF Sundsvall | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H B T H B |
11 | IK Brage | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | H B H T T B |
12 | Utsiktens BK | 7 | 1 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 6 | B B T H H H |
13 | Helsingborg | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T T B B |
14 | Trelleborgs FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 1 | 10 | -9 | 4 | T B B B H B |
15 | Orebro | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B B H B |
16 | Umea FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển