Phong độ Kristianstads FF gần đây, KQ Kristianstads FF mới nhất
Phong độ Kristianstads FF gần đây
-
24/05/2025IFK KarlshamnKristianstads FF0 - 0L
-
17/05/2025Kristianstads FFLileluo0 - 1W
-
10/05/2025Torns IFKristianstads FF0 - 3W
-
03/05/2025IFK HassleholmKristianstads FF 11 - 2W
-
26/04/2025Kristianstads FFHogaborgs BK0 - 0W
-
18/04/2025Kristianstads FFOsterlen FF0 - 0D
-
12/04/20251 Nosaby IFKristianstads FF 11 - 2W
-
05/04/2025IFK TrelleborgKristianstads FF1 - 0L
-
29/03/2025Kristianstads FFVaxjo Norra IF 10 - 0W
-
15/02/2025Angelholms FFKristianstads FF3 - 1L
Thống kê phong độ Kristianstads FF gần đây, KQ Kristianstads FF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Kristianstads FF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 6 | 1 | 2 |
Phong độ Kristianstads FF gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Angelholms FFKristianstads FF3 - 1L
-
24/05/2025IFK KarlshamnKristianstads FF0 - 0L
-
17/05/2025Kristianstads FFLileluo0 - 1W
-
10/05/2025Torns IFKristianstads FF0 - 3W
-
03/05/2025IFK HassleholmKristianstads FF 11 - 2W
-
26/04/2025Kristianstads FFHogaborgs BK0 - 0W
-
18/04/2025Kristianstads FFOsterlen FF0 - 0D
-
12/04/20251 Nosaby IFKristianstads FF 11 - 2W
-
05/04/2025IFK TrelleborgKristianstads FF1 - 0L
-
29/03/2025Kristianstads FFVaxjo Norra IF 10 - 0W
- Kết quả Kristianstads FF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kristianstads FF mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kristianstads FF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kristianstads FF (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Kristianstads FF (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Kristianstads FF thắng
Bại: là số trận Kristianstads FF thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T T H B T B |
2 | Umea FC Academy | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 15 | T T B T T B |
3 | Kubikenborgs IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T B T T T B |
4 | Friska Viljor FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T B B B T B |
5 | Gottne IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | B T B B T T |
6 | Taftea IK | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H B H B T |
7 | Lucksta IF | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 7 | B B T B H T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển