Phong độ Ljungskile gần đây, KQ Ljungskile mới nhất
Phong độ Ljungskile gần đây
-
17/05/2025LjungskileLunds BK1 - 0W
-
10/05/20251 LjungskileOskarshamns AIK0 - 1L
-
04/05/2025Hassleholms IFLjungskile1 - 2W
-
26/04/20252 LjungskileFC Trollhattan 11 - 0W
-
18/04/2025LjungskileHusqvarna2 - 0W
-
12/04/2025Skovde AIKLjungskile0 - 1W
-
05/04/2025LjungskileNorrby IF0 - 1L
-
29/03/2025Eskilsminne IFLjungskile0 - 3W
-
22/02/2025LjungskileAhlafors IF1 - 0D
-
25/01/2025LjungskileLindome GIF1 - 3L
Thống kê phong độ Ljungskile gần đây, KQ Ljungskile mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Ljungskile gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 8 | 6 | 0 | 2 |
Phong độ Ljungskile gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025LjungskileAhlafors IF1 - 0D
-
25/01/2025LjungskileLindome GIF1 - 3L
-
17/05/2025LjungskileLunds BK1 - 0W
-
10/05/20251 LjungskileOskarshamns AIK0 - 1L
-
04/05/2025Hassleholms IFLjungskile1 - 2W
-
26/04/20252 LjungskileFC Trollhattan 11 - 0W
-
18/04/2025LjungskileHusqvarna2 - 0W
-
12/04/2025Skovde AIKLjungskile0 - 1W
-
05/04/2025LjungskileNorrby IF0 - 1L
-
29/03/2025Eskilsminne IFLjungskile0 - 3W
- Kết quả Ljungskile mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ljungskile mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ljungskile gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ljungskile (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Ljungskile (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Ljungskile thắng
Bại: là số trận Ljungskile thua
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 | H T T B T T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T T T |
3 | Assyriska United IK | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H B T B T |
4 | Vasalunds IF | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T H B T T |
5 | Haninge | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T T T B B |
6 | FC Stockholm Internazionale | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 13 | T B B T T B |
7 | Karlbergs BK | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T H T B T B |
8 | Orebro Syrianska IF | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T T B T B |
9 | AFC Eskilstuna | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H H H B H B |
10 | Gefle IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B T B H T |
11 | Assyriska | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H B T B T |
12 | FC Arlanda | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T H H B T H |
13 | Enkoping | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | T H B T B B |
14 | IFK Stocksund | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B T B T |
15 | Sollentuna United | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B T B H |
16 | Tegs SK | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 4 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển