Phong độ Mallbackens IF Nữ gần đây, KQ Mallbackens IF Nữ mới nhất
Phong độ Mallbackens IF Nữ gần đây
-
10/05/2025Mallbackens IF NữEskilstuna United Nữ1 - 0D
-
01/05/2025Jitex DFF NữMallbackens IF Nữ2 - 3L
-
26/04/2025Mallbackens IF NữUmea IK Nữ2 - 0D
-
18/04/2025Mallbackens IF NữOrebro Soder Nữ1 - 0D
-
12/04/2025Bollstanas Sk NữMallbackens IF Nữ0 - 1D
-
10/11/2024Eskilstuna United NữMallbackens IF Nữ1 - 1L
-
02/11/2024Mallbackens IF NữSundsvalls DFF Nữ0 - 1D
-
19/10/2024Mallbackens IF NữUmea IK Nữ1 - 0L
-
12/10/2024IK Uppsala NữMallbackens IF Nữ0 - 0L
-
05/10/2024Alingsas NữMallbackens IF Nữ1 - 1D
Thống kê phong độ Mallbackens IF Nữ gần đây, KQ Mallbackens IF Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
Thống kê phong độ Mallbackens IF Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nữ Thuỵ Điển | 10 | 0 | 6 | 4 |
Phong độ Mallbackens IF Nữ gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Mallbackens IF NữEskilstuna United Nữ1 - 0D
-
01/05/2025Jitex DFF NữMallbackens IF Nữ2 - 3L
-
26/04/2025Mallbackens IF NữUmea IK Nữ2 - 0D
-
18/04/2025Mallbackens IF NữOrebro Soder Nữ1 - 0D
-
12/04/2025Bollstanas Sk NữMallbackens IF Nữ0 - 1D
-
10/11/2024Eskilstuna United NữMallbackens IF Nữ1 - 1L
-
02/11/2024Mallbackens IF NữSundsvalls DFF Nữ0 - 1D
-
19/10/2024Mallbackens IF NữUmea IK Nữ1 - 0L
-
12/10/2024IK Uppsala NữMallbackens IF Nữ0 - 0L
-
05/10/2024Alingsas NữMallbackens IF Nữ1 - 1D
- Kết quả Mallbackens IF Nữ mới nhất ở giải Nữ Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mallbackens IF Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mallbackens IF Nữ (sân nhà) | 6 | 0 | 0 | 0 |
Mallbackens IF Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Mallbackens IF Nữ thắng
Bại: là số trận Mallbackens IF Nữ thua
BXH Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trelleborgs FF (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 12 | T T T T B |
2 | Jitex DFF (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T T T |
3 | Umea IK (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H H T T |
4 | Eskilstuna United (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | B T T T H |
5 | IK Uppsala (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 6 | 4 | 8 | T H T H |
6 | Elfsborg (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | B H T B T |
7 | Orebro (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 6 | T B B T B |
8 | Hacken B (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | B H B H T |
9 | Orebro Soder (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 12 | -4 | 5 | H H T B B |
10 | Bollstanas Sk (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 5 | H B B H T |
11 | Mallbackens IF (W) | 5 | 0 | 4 | 1 | 9 | 10 | -1 | 4 | H H H B H |
12 | Team TG FF (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 | H T B B B |
13 | Sunnana SK (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B B T |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 9 | 18 | -9 | 1 | B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển