Phong độ Osters IF gần đây, KQ Osters IF mới nhất
Phong độ Osters IF gần đây
-
20/04/2025Osters IFAIK Solna0 - 0L
-
15/04/2025HalmstadsOsters IF0 - 0L
-
05/04/2025Osters IFHacken1 - 0W
-
30/03/20251 IFK Norrkoping FKOsters IF2 - 1L
-
23/03/2025KalmarOsters IF0 - 0D
-
21/03/2025Oskarshamns AIKOsters IF0 - 1W
-
15/03/2025Osters IFAIK Solna1 - 0W
-
08/03/2025Osters IFBrommapojkarna1 - 0W
-
01/03/2025Osters IFHelsingborg0 - 0W
-
23/02/2025IK Sirius FKOsters IF0 - 1W
Thống kê phong độ Osters IF gần đây, KQ Osters IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Osters IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Osters IF gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Osters IFAIK Solna0 - 0L
-
15/04/2025HalmstadsOsters IF0 - 0L
-
05/04/2025Osters IFHacken1 - 0W
-
30/03/20251 IFK Norrkoping FKOsters IF2 - 1L
-
23/03/2025KalmarOsters IF0 - 0D
-
21/03/2025Oskarshamns AIKOsters IF0 - 1W
-
15/03/2025Osters IFAIK Solna1 - 0W
-
08/03/2025Osters IFBrommapojkarna1 - 0W
-
01/03/2025Osters IFHelsingborg0 - 0W
-
23/02/2025IK Sirius FKOsters IF0 - 1W
- Kết quả Osters IF mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả Osters IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Osters IF mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Osters IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osters IF (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Osters IF (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Orgryte | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
3 | Landskrona BoIS | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 2 | 8 | H H T T |
4 | Vasteras SK FK | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
5 | IK Oddevold | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T B H |
6 | Sandvikens IF | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | H T T B |
7 | Falkenberg | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T B H |
8 | Varbergs BoIS FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H |
9 | Ostersunds FK | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | T H H B |
10 | IK Brage | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H T |
11 | GIF Sundsvall | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H B |
12 | Utsiktens BK | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B B T |
13 | Helsingborg | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
14 | Trelleborgs FF | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | B T B B |
15 | Umea FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
16 | Orebro | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển