Phong độ Sifhalla gần đây, KQ Sifhalla mới nhất
Phong độ Sifhalla gần đây
-
20/10/2024SifhallaAhlafors IF0 - 1W
-
13/10/2024Grebbestads IFSifhalla1 - 0L
-
05/10/2024SifhallaIFK Skovde FK0 - 0L
-
29/09/2024SifhallaVanersborgs IF1 - 1D
-
21/09/2024BK ForwardSifhalla1 - 0L
-
14/09/2024SifhallaLidkopings FK0 - 0L
-
07/09/2024IK KongahallaSifhalla0 - 0L
-
01/09/2024SifhallaIK Gauthiod 11 - 0W
-
24/08/2024Herrestads AIFSifhalla2 - 0L
-
17/08/2024SifhallaKumla1 - 0D
Thống kê phong độ Sifhalla gần đây, KQ Sifhalla mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Sifhalla gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Sifhalla gần đây: theo giải đấu
-
20/10/2024SifhallaAhlafors IF0 - 1W
-
13/10/2024Grebbestads IFSifhalla1 - 0L
-
05/10/2024SifhallaIFK Skovde FK0 - 0L
-
29/09/2024SifhallaVanersborgs IF1 - 1D
-
21/09/2024BK ForwardSifhalla1 - 0L
-
14/09/2024SifhallaLidkopings FK0 - 0L
-
07/09/2024IK KongahallaSifhalla0 - 0L
-
01/09/2024SifhallaIK Gauthiod 11 - 0W
-
24/08/2024Herrestads AIFSifhalla2 - 0L
-
17/08/2024SifhallaKumla1 - 0D
- Kết quả Sifhalla mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sifhalla gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sifhalla (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Sifhalla (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Sifhalla thắng
Bại: là số trận Sifhalla thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Umea FC Academy | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 | T T T |
3 | Friska Viljor FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 | T T B B |
4 | Taftea IK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
5 | Kubikenborgs IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T B |
6 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
7 | Gottne IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển