Phong độ Sundsvalls DFF Nữ gần đây, KQ Sundsvalls DFF Nữ mới nhất
Phong độ Sundsvalls DFF Nữ gần đây
-
08/02/2025IK Uppsala NữSundsvalls DFF Nữ1 - 0L
-
10/11/2024Sundsvalls DFF NữLidkopings FK Nữ1 - 1L
-
02/11/2024Mallbackens IF NữSundsvalls DFF Nữ0 - 1D
-
19/10/2024Sundsvalls DFF NữAlingsas Nữ0 - 0D
-
12/10/2024IFK Kalmar NữSundsvalls DFF Nữ0 - 1W
-
05/10/2024Sundsvalls DFF NữUmea IK Nữ0 - 1L
-
28/09/2024Sundsvalls DFF NữEskilstuna United Nữ1 - 1L
-
21/09/2024Gamla Upsala SK NữSundsvalls DFF Nữ3 - 0L
-
14/09/2024IK Uppsala NữSundsvalls DFF Nữ1 - 0L
-
07/09/2024Sundsvalls DFF NữSunnana SK Nữ0 - 0D
Thống kê phong độ Sundsvalls DFF Nữ gần đây, KQ Sundsvalls DFF Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Sundsvalls DFF Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Nữ Thuỵ Điển | 9 | 1 | 3 | 5 |
Phong độ Sundsvalls DFF Nữ gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025IK Uppsala NữSundsvalls DFF Nữ1 - 0L
-
10/11/2024Sundsvalls DFF NữLidkopings FK Nữ1 - 1L
-
02/11/2024Mallbackens IF NữSundsvalls DFF Nữ0 - 1D
-
19/10/2024Sundsvalls DFF NữAlingsas Nữ0 - 0D
-
12/10/2024IFK Kalmar NữSundsvalls DFF Nữ0 - 1W
-
05/10/2024Sundsvalls DFF NữUmea IK Nữ0 - 1L
-
28/09/2024Sundsvalls DFF NữEskilstuna United Nữ1 - 1L
-
21/09/2024Gamla Upsala SK NữSundsvalls DFF Nữ3 - 0L
-
14/09/2024IK Uppsala NữSundsvalls DFF Nữ1 - 0L
-
07/09/2024Sundsvalls DFF NữSunnana SK Nữ0 - 0D
- Kết quả Sundsvalls DFF Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sundsvalls DFF Nữ mới nhất ở giải Nữ Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sundsvalls DFF Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sundsvalls DFF Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Sundsvalls DFF Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Sundsvalls DFF Nữ thắng
Bại: là số trận Sundsvalls DFF Nữ thua
BXH Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trelleborgs FF (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 12 | T T T T B |
2 | Jitex DFF (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T T T |
3 | Umea IK (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H H T T |
4 | Eskilstuna United (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | B T T T H |
5 | IK Uppsala (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 6 | 4 | 8 | T H T H |
6 | Elfsborg (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | B H T B T |
7 | Orebro (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 6 | T B B T B |
8 | Hacken B (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | B H B H T |
9 | Orebro Soder (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 12 | -4 | 5 | H H T B B |
10 | Bollstanas Sk (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 5 | H B B H T |
11 | Mallbackens IF (W) | 5 | 0 | 4 | 1 | 9 | 10 | -1 | 4 | H H H B H |
12 | Team TG FF (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 | H T B B B |
13 | Sunnana SK (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B B T |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 9 | 18 | -9 | 1 | B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển