Phong độ Umea FC gần đây, KQ Umea FC mới nhất
Phong độ Umea FC gần đây
-
12/04/2025Umea FCOstersunds FK 11 - 1D
-
06/04/2025Umea FCTrelleborgs FF0 - 1L
-
01/04/2025IK OddevoldUmea FC1 - 0L
-
15/03/2025Umea FCOstersunds FK0 - 0D
-
08/03/20252 Umea FCGIF Sundsvall 10 - 0W
-
02/03/2025Taftea IKUmea FC0 - 0W
-
01/03/2025Umea FCBodens BK6 - 1W
-
16/02/2025GIF SundsvallUmea FC1 - 0L
-
08/02/2025Umea FCIFK Ostersunds2 - 1W
-
01/02/2025Ostersunds FKUmea FC0 - 1W
Thống kê phong độ Umea FC gần đây, KQ Umea FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Umea FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ Umea FC gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Umea FCOstersunds FK0 - 0D
-
08/03/20252 Umea FCGIF Sundsvall 10 - 0W
-
02/03/2025Taftea IKUmea FC0 - 0W
-
01/03/2025Umea FCBodens BK6 - 1W
-
16/02/2025GIF SundsvallUmea FC1 - 0L
-
08/02/2025Umea FCIFK Ostersunds2 - 1W
-
01/02/2025Ostersunds FKUmea FC0 - 1W
-
12/04/2025Umea FCOstersunds FK 11 - 1D
-
06/04/2025Umea FCTrelleborgs FF0 - 1L
-
01/04/2025IK OddevoldUmea FC1 - 0L
- Kết quả Umea FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Umea FC mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Umea FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umea FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Umea FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | Haninge | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 | H T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | H T T |
4 | Hammarby TFF | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T T H |
5 | AFC Eskilstuna | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
6 | Karlbergs BK | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | B T T |
7 | Vasalunds IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B T |
8 | IF Karlstad Fotboll | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H B |
9 | Enkoping | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
10 | FC Arlanda | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
11 | Orebro Syrianska IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B |
12 | Gefle IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T B |
13 | Assyriska | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Sollentuna United | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B |
15 | Tegs SK | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
16 | IFK Stocksund | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển