Phong độ Vasteras SK FK gần đây, KQ Vasteras SK FK mới nhất
Phong độ Vasteras SK FK gần đây
-
10/05/2025GIF SundsvallVasteras SK FK1 - 0W
-
07/05/2025Vasteras SK FKKalmar1 - 2D
-
29/04/2025Utsiktens BKVasteras SK FK1 - 1D
-
23/04/20251 HelsingborgVasteras SK FK1 - 0L
-
15/04/2025Vasteras SK FKFalkenberg1 - 0W
-
09/04/2025Vasteras SK FKOrgryte1 - 1D
-
02/04/2025OrebroVasteras SK FK0 - 1W
-
22/03/2025Vasteras SK FKSandvikens IF1 - 0D
-
16/03/2025Vasteras SK FKIK Brage0 - 1D
-
08/03/2025Degerfors IFVasteras SK FK1 - 0L
Thống kê phong độ Vasteras SK FK gần đây, KQ Vasteras SK FK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Vasteras SK FK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 7 | 3 | 3 | 1 |
Phong độ Vasteras SK FK gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Vasteras SK FKSandvikens IF1 - 0D
-
16/03/2025Vasteras SK FKIK Brage0 - 1D
-
08/03/2025Degerfors IFVasteras SK FK1 - 0L
-
10/05/2025GIF SundsvallVasteras SK FK1 - 0W
-
07/05/2025Vasteras SK FKKalmar1 - 2D
-
29/04/2025Utsiktens BKVasteras SK FK1 - 1D
-
23/04/20251 HelsingborgVasteras SK FK1 - 0L
-
15/04/2025Vasteras SK FKFalkenberg1 - 0W
-
09/04/2025Vasteras SK FKOrgryte1 - 1D
-
02/04/2025OrebroVasteras SK FK0 - 1W
- Kết quả Vasteras SK FK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Vasteras SK FK mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vasteras SK FK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vasteras SK FK (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Vasteras SK FK (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Vasteras SK FK thắng
Bại: là số trận Vasteras SK FK thua
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varbergs BoIS FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 14 | H T H T T T |
2 | Kalmar | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 14 | H T T T T H |
3 | Landskrona BoIS | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 7 | 5 | 14 | H H T T T T |
4 | IK Oddevold | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B H B T T |
5 | Vasteras SK FK | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T B H H T |
6 | Orgryte | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | T H H T B T |
7 | Ostersunds FK | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | T H H B T T |
8 | Sandvikens IF | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | T T B B B T |
9 | Falkenberg | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 12 | 0 | 9 | T B H T B H |
10 | GIF Sundsvall | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H B T H B |
11 | IK Brage | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | H B H T T B |
12 | Utsiktens BK | 7 | 1 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 6 | B B T H H H |
13 | Helsingborg | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T T B B |
14 | Trelleborgs FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 8 | -7 | 4 | B T B B B H |
15 | Orebro | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B B H B |
16 | Umea FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển