Phong độ Vaxjo Nữ gần đây, KQ Vaxjo Nữ mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Phong độ Vaxjo Nữ gần đây

  • 17/05/2025
    Vaxjo Nữ
    Malmo Nữ
    0 - 1
    L
  • 11/05/2025
    Pitea IF Nữ
    Vaxjo Nữ
    0 - 0
    W
  • 03/05/2025
    Vaxjo Nữ
    Kristianstads DFF Nữ 1
    2 - 1
    L
  • 26/04/2025
    Vaxjo Nữ
    Vittsjo GIK Nữ
    0 - 1
    D
  • 19/04/2025
    BK Hacken Nữ
    Vaxjo Nữ
    2 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Vaxjo Nữ
    Alingsas Nữ
    1 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Vaxjo Nữ
    FC Rosengard Nữ
    0 - 1
    L
  • 23/03/2025
    Hammarby Nữ
    Vaxjo Nữ
    3 - 0
    L
  • 18/03/2025
    FC Rosengard Nữ
    Vaxjo Nữ
    1 - 0
    L
  • 09/03/2025
    Vaxjo Nữ
    Linkopings Nữ
    0 - 2
    D

Thống kê phong độ Vaxjo Nữ gần đây, KQ Vaxjo Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

Thống kê phong độ Vaxjo Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Thụy Điển nữ 2 0 1 1
- Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 8 2 1 5

Phong độ Vaxjo Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Vaxjo Nữ mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ

  • 18/03/2025
    FC Rosengard Nữ
    Vaxjo Nữ
    1 - 0
    L
  • 09/03/2025
    Vaxjo Nữ
    Linkopings Nữ
    0 - 2
    D
  • - Kết quả Vaxjo Nữ mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ

  • 17/05/2025
    Vaxjo Nữ
    Malmo Nữ
    0 - 1
    L
  • 11/05/2025
    Pitea IF Nữ
    Vaxjo Nữ
    0 - 0
    W
  • 03/05/2025
    Vaxjo Nữ
    Kristianstads DFF Nữ 1
    2 - 1
    L
  • 26/04/2025
    Vaxjo Nữ
    Vittsjo GIK Nữ
    0 - 1
    D
  • 19/04/2025
    BK Hacken Nữ
    Vaxjo Nữ
    2 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Vaxjo Nữ
    Alingsas Nữ
    1 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Vaxjo Nữ
    FC Rosengard Nữ
    0 - 1
    L
  • 23/03/2025
    Hammarby Nữ
    Vaxjo Nữ
    3 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vaxjo Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Vaxjo Nữ (sân nhà) 4 2 0 0
Vaxjo Nữ (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vaxjo Nữ thắng
Bại: là số trận Vaxjo Nữ thua

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby (W) 8 6 1 1 21 5 16 19 T T H T B T
2 Malmo (W) 8 5 2 1 15 9 6 17 T T H H T T
3 BK Hacken (W) 8 5 0 3 26 10 16 15 T T T B T T
4 Djurgardens (W) 7 4 3 0 16 10 6 15 T H T H H T
5 Kristianstads DFF (W) 8 4 1 3 15 11 4 13 B B H T T T
6 FC Rosengard (W) 8 4 1 3 9 11 -2 13 B T H B T B
7 Brommapojkarna (W) 8 4 0 4 15 17 -2 12 T B B T B T
8 AIK Solna (W) 7 3 1 3 6 7 -1 10 B B B T H T
9 Vittsjo GIK (W) 8 2 3 3 10 14 -4 9 B B H H B T
10 IFK Norrkoping DFK (W) 8 2 3 3 8 13 -5 9 T H B H B B
11 Pitea IF (W) 8 2 2 4 10 12 -2 8 H T H B B B
12 Vaxjo (W) 8 2 1 5 12 17 -5 7 T B H B T B
13 Linkopings (W) 8 1 2 5 6 16 -10 5 B H T H B B
14 Alingsas (W) 8 1 0 7 5 22 -17 3 B B B T B B

Cập nhật: