Phong độ Concordia gần đây, KQ Concordia mới nhất

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Phong độ Concordia gần đây

  • 27/04/2025
    Concordia
    SV Muttenz
    1 - 0
    W
  • 18/04/2025
    Concordia
    FC Black Stars Basel
    1 - 0
    W
  • 12/04/2025
    Concordia
    solothurn
    2 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Concordia
    FC Thun U21
    0 - 0
    W
  • 30/03/2025
    Concordia
    Wohlen 1
    1 - 0
    W
  • 23/03/2025
    1 Concordia
    Rotkreuz
    1 - 1
    D
  • 20/03/2025
    1 Concordia
    FC Dietikon
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    Concordia
    Bassecourt
    0 - 0
    L
  • 02/03/2025
    Concordia
    Grasshoppers U21
    0 - 3
    L
  • 23/02/2025
    Concordia
    Langenthal
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ Concordia gần đây, KQ Concordia mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

Thống kê phong độ Concordia gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Thụy Sỹ 10 5 2 3

Phong độ Concordia gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Concordia mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ

  • 27/04/2025
    Concordia
    SV Muttenz
    1 - 0
    W
  • 18/04/2025
    Concordia
    FC Black Stars Basel
    1 - 0
    W
  • 12/04/2025
    Concordia
    solothurn
    2 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Concordia
    FC Thun U21
    0 - 0
    W
  • 30/03/2025
    Concordia
    Wohlen 1
    1 - 0
    W
  • 23/03/2025
    1 Concordia
    Rotkreuz
    1 - 1
    D
  • 20/03/2025
    1 Concordia
    FC Dietikon
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    Concordia
    Bassecourt
    0 - 0
    L
  • 02/03/2025
    Concordia
    Grasshoppers U21
    0 - 3
    L
  • 23/02/2025
    Concordia
    Langenthal
    1 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Concordia gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Concordia (sân nhà) 7 5 0 0
Concordia (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Concordia thắng
Bại: là số trận Concordia thua

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 29 18 5 6 63 39 24 59 T H B T H T
2 FC Rapperswil-Jona 30 17 6 7 62 32 30 57 H H T H T T
3 Kriens 30 15 8 7 58 43 15 53 T T B T B B
4 Basuli B team 30 12 11 7 47 42 5 47 T H H H B H
5 Breitenrain 30 13 8 9 51 49 2 47 T H H H T B
6 Grand Saconnex 29 9 14 6 59 45 14 41 T B B B H T
7 Bulle 30 10 9 11 40 42 -2 39 H H H B H H
8 Vevey Sports 30 9 12 9 53 62 -9 39 B H B B T H
9 FC Luzern U21 30 9 11 10 56 54 2 38 H T H T B B
10 SC Cham 30 9 11 10 40 44 -4 38 H T T B B T
11 Bruhl SG 30 11 5 14 51 65 -14 38 H T B B B B
12 Zurich B team 30 10 6 14 47 48 -1 36 B B B B B T
13 Young Boys U21 30 10 6 14 40 47 -7 36 T B B H H T
14 FC Paradiso 30 9 9 12 26 36 -10 36 B T T T H H
15 Delemont 30 9 6 15 37 44 -7 33 B B T T H B
16 Bavois 30 8 9 13 34 41 -7 33 T H T H H T
17 Baden 30 9 5 16 31 50 -19 32 H B T T H H
18 Lugano U21 30 7 9 14 35 47 -12 30 H T B H T H

Cập nhật: