Phong độ Lausanne Sports gần đây, KQ Lausanne Sports mới nhất
Phong độ Lausanne Sports gần đây
-
12/04/2025WinterthurLausanne Sports0 - 0L
-
05/04/2025Lausanne SportsFC Sion0 - 0W
-
03/04/2025FC ZurichLausanne Sports0 - 1D
-
30/03/2025Lausanne SportsLuzern0 - 3L
-
16/03/2025St. GallenLausanne Sports 10 - 2W
-
09/03/2025Young BoysLausanne Sports1 - 0L
-
02/03/2025Lausanne SportsServette0 - 1L
-
23/02/2025Lausanne SportsGrasshopper1 - 0D
-
20/03/2025Lausanne SportsThun1 - 1D
-
26/02/2025BellinzonaLausanne Sports0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
Thống kê phong độ Lausanne Sports gần đây, KQ Lausanne Sports mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Lausanne Sports gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Lausanne Sports gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025WinterthurLausanne Sports0 - 0L
-
05/04/2025Lausanne SportsFC Sion0 - 0W
-
03/04/2025FC ZurichLausanne Sports0 - 1D
-
30/03/2025Lausanne SportsLuzern0 - 3L
-
16/03/2025St. GallenLausanne Sports 10 - 2W
-
09/03/2025Young BoysLausanne Sports1 - 0L
-
02/03/2025Lausanne SportsServette0 - 1L
-
23/02/2025Lausanne SportsGrasshopper1 - 0D
-
20/03/2025Lausanne SportsThun1 - 1D
-
26/02/2025BellinzonaLausanne Sports0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
- Kết quả Lausanne Sports mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Lausanne Sports mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Lausanne Sports mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lausanne Sports gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lausanne Sports (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Lausanne Sports (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 32 | 17 | 7 | 8 | 67 | 32 | 35 | 58 | H B T T T T |
2 | Servette | 32 | 14 | 10 | 8 | 50 | 42 | 8 | 52 | T B T B B H |
3 | Luzern | 32 | 14 | 9 | 9 | 60 | 49 | 11 | 51 | H B T H B T |
4 | Young Boys | 32 | 14 | 8 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | T T T T H B |
5 | Lugano | 32 | 14 | 7 | 11 | 48 | 45 | 3 | 49 | B T B T B H |
6 | FC Zurich | 32 | 13 | 8 | 11 | 43 | 46 | -3 | 47 | B T T H H B |
7 | Lausanne Sports | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 44 | 6 | 44 | B T B H T B |
8 | St. Gallen | 32 | 11 | 11 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 | T B B H T H |
9 | FC Sion | 32 | 9 | 9 | 14 | 41 | 50 | -9 | 36 | T H H B B H |
10 | Grasshopper | 33 | 7 | 12 | 14 | 35 | 46 | -11 | 33 | H B B T T B |
11 | Yverdon | 32 | 8 | 9 | 15 | 33 | 52 | -19 | 33 | T T H B H B |
12 | Winterthur | 33 | 8 | 6 | 19 | 32 | 61 | -29 | 30 | B B T H T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ