Phong độ Lugano gần đây, KQ Lugano mới nhất
Phong độ Lugano gần đây
-
13/04/2025LuganoSt. Gallen0 - 0D
-
06/04/2025BaselLugano0 - 0L
-
02/04/2025YverdonLugano0 - 1W
-
30/03/2025LuganoServette0 - 1L
-
16/03/2025LuganoWinterthur0 - 0W
-
09/03/2025FC SionLugano1 - 1L
-
02/03/2025LuganoFC Zurich0 - 1L
-
14/03/20251 LuganoNK Publikum Celje3 - 1W
-
90phút [4-3], 120phút [5-4]Pen [1-3]
-
07/03/2025NK Publikum CeljeLugano 11 - 0L
-
27/02/2025Biel BienneLugano 10 - 0L
Thống kê phong độ Lugano gần đây, KQ Lugano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Lugano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Thụy Sỹ | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Lugano gần đây: theo giải đấu
-
14/03/20251 LuganoNK Publikum Celje3 - 1W
-
90phút [4-3], 120phút [5-4]Pen [1-3]
-
07/03/2025NK Publikum CeljeLugano 11 - 0L
-
13/04/2025LuganoSt. Gallen0 - 0D
-
06/04/2025BaselLugano0 - 0L
-
02/04/2025YverdonLugano0 - 1W
-
30/03/2025LuganoServette0 - 1L
-
16/03/2025LuganoWinterthur0 - 0W
-
09/03/2025FC SionLugano1 - 1L
-
02/03/2025LuganoFC Zurich0 - 1L
-
27/02/2025Biel BienneLugano 10 - 0L
- Kết quả Lugano mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Lugano mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Lugano mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lugano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lugano (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Lugano (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 32 | 17 | 7 | 8 | 67 | 32 | 35 | 58 | H B T T T T |
2 | Servette | 32 | 14 | 10 | 8 | 50 | 42 | 8 | 52 | T B T B B H |
3 | Luzern | 32 | 14 | 9 | 9 | 60 | 49 | 11 | 51 | H B T H B T |
4 | Young Boys | 32 | 14 | 8 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | T T T T H B |
5 | Lugano | 32 | 14 | 7 | 11 | 48 | 45 | 3 | 49 | B T B T B H |
6 | FC Zurich | 32 | 13 | 8 | 11 | 43 | 46 | -3 | 47 | B T T H H B |
7 | Lausanne Sports | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 44 | 6 | 44 | B T B H T B |
8 | St. Gallen | 32 | 11 | 11 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 | T B B H T H |
9 | FC Sion | 32 | 9 | 9 | 14 | 41 | 50 | -9 | 36 | T H H B B H |
10 | Grasshopper | 32 | 7 | 12 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H B B T T |
11 | Yverdon | 32 | 8 | 9 | 15 | 33 | 52 | -19 | 33 | T T H B H B |
12 | Winterthur | 32 | 7 | 6 | 19 | 31 | 61 | -30 | 27 | B B B T H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ