Phong độ Schaffhausen gần đây, KQ Schaffhausen mới nhất
Phong độ Schaffhausen gần đây
-
12/04/2025SchaffhausenStade Ouchy0 - 3L
-
05/04/2025ThunSchaffhausen1 - 0L
-
01/04/2025Neuchatel XamaxSchaffhausen2 - 1L
-
29/03/2025SchaffhausenFC Wil 19000 - 1L
-
16/03/20251 Stade OuchySchaffhausen0 - 0W
-
08/03/2025SchaffhausenVaduz1 - 1D
-
02/03/2025AarauSchaffhausen2 - 0L
-
22/02/2025SchaffhausenNeuchatel Xamax1 - 1L
-
15/02/2025SchaffhausenEtoile Carouge0 - 0D
-
08/02/2025Stade NyonnaisSchaffhausen0 - 1W
Thống kê phong độ Schaffhausen gần đây, KQ Schaffhausen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Schaffhausen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Schaffhausen gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025SchaffhausenStade Ouchy0 - 3L
-
05/04/2025ThunSchaffhausen1 - 0L
-
01/04/2025Neuchatel XamaxSchaffhausen2 - 1L
-
29/03/2025SchaffhausenFC Wil 19000 - 1L
-
16/03/20251 Stade OuchySchaffhausen0 - 0W
-
08/03/2025SchaffhausenVaduz1 - 1D
-
02/03/2025AarauSchaffhausen2 - 0L
-
22/02/2025SchaffhausenNeuchatel Xamax1 - 1L
-
15/02/2025SchaffhausenEtoile Carouge0 - 0D
-
08/02/2025Stade NyonnaisSchaffhausen0 - 1W
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Schaffhausen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Schaffhausen (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H T B T T |
2 | Aarau | 30 | 15 | 10 | 5 | 53 | 34 | 19 | 55 | T H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 30 | 14 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 51 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 30 | 11 | 10 | 9 | 41 | 41 | 0 | 43 | H T B T T B |
5 | Stade Ouchy | 30 | 11 | 9 | 10 | 47 | 40 | 7 | 42 | B B T T H T |
6 | FC Wil 1900 | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 41 | 5 | 40 | T H T B T H |
7 | Neuchatel Xamax | 30 | 11 | 4 | 15 | 50 | 54 | -4 | 37 | B T B T B H |
8 | Bellinzona | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 50 | -16 | 33 | B B B H B T |
9 | Stade Nyonnais | 30 | 7 | 5 | 18 | 36 | 61 | -25 | 26 | B B T B B B |
10 | Schaffhausen | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 58 | -25 | 24 | H T B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ