Phong độ Stade Nyonnais gần đây, KQ Stade Nyonnais mới nhất
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
-
19/04/2025BellinzonaStade Nyonnais1 - 0L
-
12/04/2025Stade NyonnaisThun0 - 1L
-
05/04/2025Stade NyonnaisFC Wil 19000 - 1L
-
01/04/2025Etoile CarougeStade Nyonnais2 - 1L
-
29/03/2025Stade NyonnaisBellinzona2 - 0W
-
16/03/2025Neuchatel XamaxStade Nyonnais2 - 0L
-
08/03/2025Stade NyonnaisEtoile Carouge0 - 3L
-
01/03/2025ThunStade Nyonnais 11 - 2D
-
22/02/2025Stade NyonnaisStade Ouchy0 - 0W
-
21/03/2025FC SionStade Nyonnais1 - 0L
Thống kê phong độ Stade Nyonnais gần đây, KQ Stade Nyonnais mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Stade Nyonnais gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Stade Nyonnais gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025BellinzonaStade Nyonnais1 - 0L
-
12/04/2025Stade NyonnaisThun0 - 1L
-
05/04/2025Stade NyonnaisFC Wil 19000 - 1L
-
01/04/2025Etoile CarougeStade Nyonnais2 - 1L
-
29/03/2025Stade NyonnaisBellinzona2 - 0W
-
16/03/2025Neuchatel XamaxStade Nyonnais2 - 0L
-
08/03/2025Stade NyonnaisEtoile Carouge0 - 3L
-
01/03/2025ThunStade Nyonnais 11 - 2D
-
22/02/2025Stade NyonnaisStade Ouchy0 - 0W
-
21/03/2025FC SionStade Nyonnais1 - 0L
- Kết quả Stade Nyonnais mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Stade Nyonnais mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stade Nyonnais gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Nyonnais (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Stade Nyonnais (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H T B T T |
2 | Aarau | 31 | 15 | 11 | 5 | 55 | 36 | 19 | 56 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 31 | 14 | 9 | 8 | 54 | 39 | 15 | 51 | H H T T H B |
4 | Vaduz | 31 | 11 | 11 | 9 | 43 | 43 | 0 | 44 | T B T T B H |
5 | Stade Ouchy | 31 | 11 | 10 | 10 | 47 | 40 | 7 | 43 | B T T H T H |
6 | FC Wil 1900 | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 41 | 5 | 40 | T H T B T H |
7 | Neuchatel Xamax | 31 | 11 | 5 | 15 | 50 | 54 | -4 | 38 | T B T B H H |
8 | Bellinzona | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 51 | -15 | 36 | B B H B T T |
9 | Schaffhausen | 31 | 7 | 6 | 18 | 35 | 58 | -23 | 27 | T B B B B T |
10 | Stade Nyonnais | 31 | 7 | 5 | 19 | 37 | 63 | -26 | 26 | B T B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ