Phong độ Central FC gần đây, KQ Central FC mới nhất
Phong độ Central FC gần đây
-
24/05/2025Prison Service FCCentral FC0 - 3W
-
17/05/2025Central FCTrinidad Tobago Police FC0 - 0L
-
11/05/2025Point Fortin FCCentral FC0 - 2W
-
05/05/2025Central FCNational Defense Forces0 - 0L
-
26/04/2025Club SandoCentral FC0 - 0W
-
18/04/2025FC PhoenixCentral FC0 - 2W
-
12/04/2025AC Port Of SpainCentral FC0 - 0W
-
06/04/2025Central FCCaledonia AIA0 - 1D
-
30/03/2025Central FCCunupia FC1 - 0W
-
08/05/2025Central FCHarlem Strikers1 - 2W
Thống kê phong độ Central FC gần đây, KQ Central FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Central FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Trinidad và Tobago | 9 | 6 | 1 | 2 |
Phong độ Central FC gần đây: theo giải đấu
-
08/05/2025Central FCHarlem Strikers1 - 2W
-
24/05/2025Prison Service FCCentral FC0 - 3W
-
17/05/2025Central FCTrinidad Tobago Police FC0 - 0L
-
11/05/2025Point Fortin FCCentral FC0 - 2W
-
05/05/2025Central FCNational Defense Forces0 - 0L
-
26/04/2025Club SandoCentral FC0 - 0W
-
18/04/2025FC PhoenixCentral FC0 - 2W
-
12/04/2025AC Port Of SpainCentral FC0 - 0W
-
06/04/2025Central FCCaledonia AIA0 - 1D
-
30/03/2025Central FCCunupia FC1 - 0W
- Kết quả Central FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Central FC mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Central FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Central FC (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Central FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Central FC thắng
Bại: là số trận Central FC thua
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 21 | 19 | 2 | 0 | 77 | 18 | 59 | 59 | H T T T T T |
2 | Central FC | 21 | 14 | 1 | 6 | 54 | 28 | 26 | 43 | T T B T B T |
3 | Trinidad Tobago Police FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 59 | 36 | 23 | 42 | T H T T T T |
4 | San Juan Jabloteh | 21 | 11 | 5 | 5 | 44 | 30 | 14 | 38 | H B H T B T |
5 | AC Port Of Spain | 21 | 10 | 7 | 4 | 43 | 26 | 17 | 37 | H T B T T H |
6 | Club Sando | 21 | 9 | 4 | 8 | 36 | 22 | 14 | 31 | T B T B T B |
7 | Caledonia AIA | 21 | 9 | 3 | 9 | 34 | 46 | -12 | 30 | B B T B T B |
8 | La Horquetta Rangers FC | 21 | 4 | 10 | 7 | 33 | 36 | -3 | 22 | B H H H T H |
9 | FC Phoenix | 21 | 4 | 6 | 11 | 23 | 41 | -18 | 18 | B T B H B H |
10 | Prison Service FC | 21 | 3 | 5 | 13 | 23 | 44 | -21 | 14 | H H B B B B |
11 | Cunupia FC | 21 | 3 | 3 | 15 | 18 | 75 | -57 | 12 | T H T B B H |
12 | Point Fortin FC | 21 | 2 | 1 | 18 | 16 | 58 | -42 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago