Phong độ Cunupia FC gần đây, KQ Cunupia FC mới nhất
Phong độ Cunupia FC gần đây
-
26/05/2025Eagles FCFC Phoenix0 - 0D
-
18/05/2025Eagles FCLa Horquetta Rangers FC0 - 0L
-
10/05/2025San Juan JablotehCunupia FC1 - 0L
-
03/05/2025Cunupia FCPrison Service FC0 - 0W
-
27/04/2025Trinidad Tobago Police FCCunupia FC 11 - 2D
-
18/04/2025Cunupia FCPoint Fortin FC0 - 0W
-
14/04/2025Cunupia FCClub Sando0 - 2L
-
06/04/2025National Defense ForcesCunupia FC4 - 0L
-
30/03/2025Central FCCunupia FC1 - 0L
-
17/03/2025Eagles FCAC Port Of Spain0 - 1L
Thống kê phong độ Cunupia FC gần đây, KQ Cunupia FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Cunupia FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Cunupia FC gần đây: theo giải đấu
-
26/05/2025Eagles FCFC Phoenix0 - 0D
-
18/05/2025Eagles FCLa Horquetta Rangers FC0 - 0L
-
10/05/2025San Juan JablotehCunupia FC1 - 0L
-
03/05/2025Cunupia FCPrison Service FC0 - 0W
-
27/04/2025Trinidad Tobago Police FCCunupia FC 11 - 2D
-
18/04/2025Cunupia FCPoint Fortin FC0 - 0W
-
14/04/2025Cunupia FCClub Sando0 - 2L
-
06/04/2025National Defense ForcesCunupia FC4 - 0L
-
30/03/2025Central FCCunupia FC1 - 0L
-
17/03/2025Eagles FCAC Port Of Spain0 - 1L
- Kết quả Cunupia FC mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cunupia FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cunupia FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Cunupia FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Cunupia FC thắng
Bại: là số trận Cunupia FC thua
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 21 | 19 | 2 | 0 | 77 | 18 | 59 | 59 | H T T T T T |
2 | Central FC | 21 | 14 | 1 | 6 | 54 | 28 | 26 | 43 | T T B T B T |
3 | Trinidad Tobago Police FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 59 | 36 | 23 | 42 | T H T T T T |
4 | San Juan Jabloteh | 21 | 11 | 5 | 5 | 44 | 30 | 14 | 38 | H B H T B T |
5 | AC Port Of Spain | 21 | 10 | 7 | 4 | 43 | 26 | 17 | 37 | H T B T T H |
6 | Club Sando | 21 | 9 | 4 | 8 | 36 | 22 | 14 | 31 | T B T B T B |
7 | Caledonia AIA | 21 | 9 | 3 | 9 | 34 | 46 | -12 | 30 | B B T B T B |
8 | La Horquetta Rangers FC | 21 | 4 | 10 | 7 | 33 | 36 | -3 | 22 | B H H H T H |
9 | FC Phoenix | 21 | 4 | 6 | 11 | 23 | 41 | -18 | 18 | B T B H B H |
10 | Prison Service FC | 21 | 3 | 5 | 13 | 23 | 44 | -21 | 14 | H H B B B B |
11 | Cunupia FC | 21 | 3 | 3 | 15 | 18 | 75 | -57 | 12 | T H T B B H |
12 | Point Fortin FC | 21 | 2 | 1 | 18 | 16 | 58 | -42 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago