Phong độ Beijing Guoan gần đây, KQ Beijing Guoan mới nhất
Phong độ Beijing Guoan gần đây
-
15/04/2025Wuhan Three TownsBeijing Guoan1 - 3D
-
06/04/2025Beijing GuoanZhejiang Greentown1 - 0W
-
02/04/2025Tianjin TigersBeijing Guoan0 - 1D
-
29/03/20251 Beijing GuoanChengdu Rongcheng FC1 - 0D
-
01/03/2025Shanghai ShenhuaBeijing Guoan 12 - 1D
-
22/02/20251 Yunnan YukunBeijing Guoan 10 - 0W
-
02/11/2024Beijing GuoanHenan Football Club1 - 1D
-
27/10/2024Nantong ZhiyunBeijing Guoan0 - 2W
-
19/10/2024Beijing GuoanQingdao Manatee2 - 0W
-
28/09/2024Beijing GuoanChangchun Yatai4 - 1W
Thống kê phong độ Beijing Guoan gần đây, KQ Beijing Guoan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Beijing Guoan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 10 | 5 | 5 | 0 |
Phong độ Beijing Guoan gần đây: theo giải đấu
-
15/04/2025Wuhan Three TownsBeijing Guoan1 - 3D
-
06/04/2025Beijing GuoanZhejiang Greentown1 - 0W
-
02/04/2025Tianjin TigersBeijing Guoan0 - 1D
-
29/03/20251 Beijing GuoanChengdu Rongcheng FC1 - 0D
-
01/03/2025Shanghai ShenhuaBeijing Guoan 12 - 1D
-
22/02/20251 Yunnan YukunBeijing Guoan 10 - 0W
-
02/11/2024Beijing GuoanHenan Football Club1 - 1D
-
27/10/2024Nantong ZhiyunBeijing Guoan0 - 2W
-
19/10/2024Beijing GuoanQingdao Manatee2 - 0W
-
28/09/2024Beijing GuoanChangchun Yatai4 - 1W
- Kết quả Beijing Guoan mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Beijing Guoan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beijing Guoan (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Beijing Guoan (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shandong Taishan | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 16 | T T B T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | 14 | T H T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | T B H T T T |
4 | Shanghai Port | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H T H |
5 | Beijing Guoan | 6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 9 | 4 | 10 | T H H H T H |
6 | Tianjin Tigers | 6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T T H H H |
7 | Qingdao Youth Island | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 14 | -1 | 9 | H T H T H B |
8 | Zhejiang Professional FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 8 | H H T T B B |
9 | Meizhou Hakka | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 7 | H T B B T B |
10 | Yunnan Yukun | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | B H T B T B |
11 | Dalian Zhixing | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B T H B H |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 18 | -9 | 6 | T B B B B T |
13 | Wuhan Three Towns | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 5 | B B H B T H |
14 | Henan Football Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B B B T |
15 | Changchun Yatai | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B H B T B |
16 | Qingdao Manatee | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 2 | H B B H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong