Phong độ Hunan Billows gần đây, KQ Hunan Billows mới nhất
Phong độ Hunan Billows gần đây
-
20/10/2024Langfang City of GloryHunan Billows1 - 0L
-
13/10/2024Hunan BillowsHaimen Codion0 - 1D
-
05/10/2024Shandong Taishan BHunan Billows2 - 0L
-
28/09/2024Hunan BillowsShaanXi Union1 - 0W
-
21/09/2024Dalian Kun CityHunan Billows1 - 0L
-
15/09/2024Hunan BillowsLangfang City of Glory0 - 1D
-
07/09/2024Haimen CodionHunan Billows0 - 1D
-
31/08/2024Hunan BillowsShandong Taishan B2 - 0W
-
24/08/2024ShaanXi UnionHunan Billows 11 - 1D
-
18/08/2024Hunan BillowsDalian Kun City0 - 0D
Thống kê phong độ Hunan Billows gần đây, KQ Hunan Billows mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Hunan Billows gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Hunan Billows gần đây: theo giải đấu
-
20/10/2024Langfang City of GloryHunan Billows1 - 0L
-
13/10/2024Hunan BillowsHaimen Codion0 - 1D
-
05/10/2024Shandong Taishan BHunan Billows2 - 0L
-
28/09/2024Hunan BillowsShaanXi Union1 - 0W
-
21/09/2024Dalian Kun CityHunan Billows1 - 0L
-
15/09/2024Hunan BillowsLangfang City of Glory0 - 1D
-
07/09/2024Haimen CodionHunan Billows0 - 1D
-
31/08/2024Hunan BillowsShandong Taishan B2 - 0W
-
24/08/2024ShaanXi UnionHunan Billows 11 - 1D
-
18/08/2024Hunan BillowsDalian Kun City0 - 0D
- Kết quả Hunan Billows mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hunan Billows gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hunan Billows (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Hunan Billows (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Hunan Billows thắng
Bại: là số trận Hunan Billows thua
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 2 | 11 | 18 | T H H T T T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 17 | T B H T T H |
3 | Jiangxi Liansheng FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | T T H B T T |
4 | Shandong Taishan B | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | T H T B T T |
5 | Shanghai Port B | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 13 | B B B T T H |
6 | Haimen Codion | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T H B T T |
7 | Langfang City of Glory | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T H T B B B |
8 | Taian Tiankuang | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 8 | -2 | 7 | B B B T B T |
9 | Xi an Ronghai | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 10 | -7 | 7 | H H H T B B |
10 | Hubei Istar | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | H B H T B B |
11 | Rizhao Yuqi | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 6 | B T H B B B |
12 | Bei Li Gong | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 11 | -5 | 4 | B T H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong