Phong độ Meizhou Hakka gần đây, KQ Meizhou Hakka mới nhất
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
-
20/05/2025Guangxi HengchenMeizhou Hakka1 - 1L
-
16/05/2025Yunnan YukunMeizhou Hakka1 - 0L
-
10/05/2025Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC0 - 3L
-
06/05/2025Meizhou HakkaShanghai Shenhua0 - 0L
-
02/05/2025Qingdao Youth IslandMeizhou Hakka1 - 0L
-
27/04/2025Qingdao ManateeMeizhou Hakka0 - 1D
-
20/04/2025Meizhou HakkaShenzhen Xinpengcheng0 - 0W
-
16/04/2025Zhejiang GreentownMeizhou Hakka2 - 0D
-
11/04/20251 Meizhou HakkaChangchun Yatai0 - 2L
-
06/04/2025Meizhou HakkaWuhan Three Towns0 - 1W
Thống kê phong độ Meizhou Hakka gần đây, KQ Meizhou Hakka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Meizhou Hakka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Meizhou Hakka gần đây: theo giải đấu
-
16/05/2025Yunnan YukunMeizhou Hakka1 - 0L
-
10/05/2025Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC0 - 3L
-
06/05/2025Meizhou HakkaShanghai Shenhua0 - 0L
-
02/05/2025Qingdao Youth IslandMeizhou Hakka1 - 0L
-
27/04/2025Qingdao ManateeMeizhou Hakka0 - 1D
-
20/04/2025Meizhou HakkaShenzhen Xinpengcheng0 - 0W
-
16/04/2025Zhejiang GreentownMeizhou Hakka2 - 0D
-
11/04/20251 Meizhou HakkaChangchun Yatai0 - 2L
-
06/04/2025Meizhou HakkaWuhan Three Towns0 - 1W
-
20/05/2025Guangxi HengchenMeizhou Hakka1 - 1L
- Kết quả Meizhou Hakka mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Meizhou Hakka mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Meizhou Hakka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meizhou Hakka (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Meizhou Hakka (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 13 | 10 | 2 | 1 | 30 | 12 | 18 | 32 | T T B T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 23 | 8 | 15 | 30 | T T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 12 | 7 | 5 | 0 | 28 | 13 | 15 | 26 | T T T T T H |
4 | Shanghai Port | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 16 | 10 | 24 | B T B T T H |
5 | Shandong Taishan | 13 | 6 | 3 | 4 | 28 | 23 | 5 | 21 | B B H B T H |
6 | Tianjin Tigers | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 20 | 0 | 19 | T B B T B T |
7 | Yunnan Yukun | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | H B B T T T |
8 | Qingdao Youth Island | 12 | 4 | 5 | 3 | 20 | 22 | -2 | 17 | T B T H B H |
9 | Zhejiang Professional FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 16 | B T T B B H |
10 | Dalian Zhixing | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H T B H B |
11 | Meizhou Hakka | 13 | 3 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 12 | T H B B B B |
12 | Wuhan Three Towns | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | H B T T B H |
13 | Henan Football Club | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 11 | T B B B T H |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 | T B H T H B |
15 | Qingdao Manatee | 13 | 1 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 8 | B H H T B H |
16 | Changchun Yatai | 13 | 1 | 2 | 10 | 11 | 25 | -14 | 5 | H B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong