Phong độ Qingdao Red Lions gần đây, KQ Qingdao Red Lions mới nhất
Phong độ Qingdao Red Lions gần đây
-
26/05/2025Qingdao Red LionsNantong Zhiyun0 - 0L
-
17/05/2025Shijiazhuang KungfuQingdao Red Lions0 - 1W
-
11/05/2025Qingdao Red LionsSuzhou Dongwu0 - 0L
-
04/05/2025Foshan NanshiQingdao Red Lions1 - 1D
-
26/04/2025Qingdao Red LionsLiaoning Tieren1 - 3L
-
22/04/2025Shanghai Jiading HuilongQingdao Red Lions1 - 0L
-
12/04/2025Dingnan GanlianQingdao Red Lions0 - 0L
-
05/04/20251 Qingdao Red LionsDalian Kun City0 - 0D
-
21/05/2025Qingdao Red LionsShandong Taishan0 - 2L
-
19/04/2025Jiangxi Liansheng FCQingdao Red Lions0 - 1W
Thống kê phong độ Qingdao Red Lions gần đây, KQ Qingdao Red Lions mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Qingdao Red Lions gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Trung Quốc | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Cúp FA Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Qingdao Red Lions gần đây: theo giải đấu
-
26/05/2025Qingdao Red LionsNantong Zhiyun0 - 0L
-
17/05/2025Shijiazhuang KungfuQingdao Red Lions0 - 1W
-
11/05/2025Qingdao Red LionsSuzhou Dongwu0 - 0L
-
04/05/2025Foshan NanshiQingdao Red Lions1 - 1D
-
26/04/2025Qingdao Red LionsLiaoning Tieren1 - 3L
-
22/04/2025Shanghai Jiading HuilongQingdao Red Lions1 - 0L
-
12/04/2025Dingnan GanlianQingdao Red Lions0 - 0L
-
05/04/20251 Qingdao Red LionsDalian Kun City0 - 0D
-
21/05/2025Qingdao Red LionsShandong Taishan0 - 2L
-
19/04/2025Jiangxi Liansheng FCQingdao Red Lions0 - 1W
- Kết quả Qingdao Red Lions mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Qingdao Red Lions mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Qingdao Red Lions gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qingdao Red Lions (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Qingdao Red Lions (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Qingdao Red Lions thắng
Bại: là số trận Qingdao Red Lions thua
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T T B T T |
2 | Haimen Codion | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 22 | T T T T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T H |
5 | Shanghai Port B | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H T H B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T T B B B T |
7 | Langfang City of Glory | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T B |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B T H T H |
10 | Xi an Ronghai | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 21 | -15 | 11 | B B T H B B |
11 | Rizhao Yuqi | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B B H B T |
12 | Bei Li Gong | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong