Phong độ Wofoo Tai Po gần đây, KQ Wofoo Tai Po mới nhất
Phong độ Wofoo Tai Po gần đây
-
16/04/2025Wofoo Tai PoLeeMan0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
22/03/2025Hong Kong FCWofoo Tai Po0 - 1W
-
13/04/2025Eastern A.A Football TeamWofoo Tai Po1 - 2D
-
06/04/2025Kowloon CityWofoo Tai Po1 - 0W
-
30/03/2025LeeManWofoo Tai Po0 - 3W
-
16/03/2025Wofoo Tai PoEastern A.A Football Team1 - 0L
-
09/03/2025Kowloon CityWofoo Tai Po1 - 3W
-
22/02/2025Wofoo Tai PoSouthern District2 - 1W
-
09/02/2025Hong Kong FCWofoo Tai Po0 - 2W
-
01/03/2025KitcheeWofoo Tai Po2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
Thống kê phong độ Wofoo Tai Po gần đây, KQ Wofoo Tai Po mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Wofoo Tai Po gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp ưu tú Hong Kong | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp FA Hồng Kông | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Hồng Kông | 7 | 5 | 1 | 1 |
Phong độ Wofoo Tai Po gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025Wofoo Tai PoLeeMan0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
22/03/2025Hong Kong FCWofoo Tai Po0 - 1W
-
01/03/2025KitcheeWofoo Tai Po2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
13/04/2025Eastern A.A Football TeamWofoo Tai Po1 - 2D
-
06/04/2025Kowloon CityWofoo Tai Po1 - 0W
-
30/03/2025LeeManWofoo Tai Po0 - 3W
-
16/03/2025Wofoo Tai PoEastern A.A Football Team1 - 0L
-
09/03/2025Kowloon CityWofoo Tai Po1 - 3W
-
22/02/2025Wofoo Tai PoSouthern District2 - 1W
-
09/02/2025Hong Kong FCWofoo Tai Po0 - 2W
- Kết quả Wofoo Tai Po mới nhất ở giải Cúp ưu tú Hong Kong
- Kết quả Wofoo Tai Po mới nhất ở giải Cúp FA Hồng Kông
- Kết quả Wofoo Tai Po mới nhất ở giải VĐQG Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wofoo Tai Po gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wofoo Tai Po (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Wofoo Tai Po (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wofoo Tai Po | 20 | 14 | 3 | 3 | 53 | 26 | 27 | 45 | T T B T T H |
2 | Eastern A.A Football Team | 19 | 12 | 5 | 2 | 44 | 21 | 23 | 41 | T T T T H H |
3 | LeeMan | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 28 | 15 | 41 | T H T B T T |
4 | Kitchee | 20 | 10 | 5 | 5 | 50 | 22 | 28 | 35 | B T B T B B |
5 | Kowloon City | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 50 | -21 | 21 | H B T B B B |
6 | Southern District | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 30 | -6 | 18 | B H T B B H |
7 | North District FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 34 | 55 | -21 | 18 | B B T T T T |
8 | Biu Chun Rangers | 19 | 4 | 5 | 10 | 28 | 45 | -17 | 17 | H T B B T H |
9 | Hong Kong FC | 20 | 3 | 2 | 15 | 16 | 44 | -28 | 11 | B B B H B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong