Phong độ Arkadag FK gần đây, KQ Arkadag FK mới nhất
Phong độ Arkadag FK gần đây
-
26/04/2025Kopetdag AsgabatArkadag FK1 - 0W
-
23/04/2025Arkadag FKKopetdag Asgabat1 - 0W
-
20/04/2025NebitchiArkadag FK0 - 0W
-
02/04/2025Arkadag FKFC MERW0 - 0W
-
30/03/2025Arkadag FKSagadam FK0 - 0W
-
09/12/2024FC Altyn AsyrArkadag FK0 - 0W
-
16/04/2025Arkadag FKAl-Arabi Club (KUW)1 - 0W
-
09/04/2025Al-Arabi Club (KUW)Arkadag FK0 - 0L
-
12/03/2025Arkadag FKEast Bengal 10 - 1W
-
05/03/2025East BengalArkadag FK0 - 1W
Thống kê phong độ Arkadag FK gần đây, KQ Arkadag FK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Arkadag FK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Turkmenistan | 6 | 6 | 0 | 0 |
- AFC Challenge League | 4 | 3 | 0 | 1 |
Phong độ Arkadag FK gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Kopetdag AsgabatArkadag FK1 - 0W
-
23/04/2025Arkadag FKKopetdag Asgabat1 - 0W
-
20/04/2025NebitchiArkadag FK0 - 0W
-
02/04/2025Arkadag FKFC MERW0 - 0W
-
30/03/2025Arkadag FKSagadam FK0 - 0W
-
09/12/2024FC Altyn AsyrArkadag FK0 - 0W
-
16/04/2025Arkadag FKAl-Arabi Club (KUW)1 - 0W
-
09/04/2025Al-Arabi Club (KUW)Arkadag FK0 - 0L
-
12/03/2025Arkadag FKEast Bengal 10 - 1W
-
05/03/2025East BengalArkadag FK0 - 1W
- Kết quả Arkadag FK mới nhất ở giải VĐQG Turkmenistan
- Kết quả Arkadag FK mới nhất ở giải AFC Challenge League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arkadag FK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arkadag FK (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Arkadag FK (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Arkadag FK thắng
Bại: là số trận Arkadag FK thua
BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 3 | 16 | 21 | B T T T T T |
2 | Sagadam FK | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 18 | B H T H T T |
3 | FC Altyn Asyr | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T H T B T |
4 | Arkadag FK | 5 | 5 | 0 | 0 | 21 | 2 | 19 | 15 | T T T T T |
5 | Nebitchi | 10 | 2 | 2 | 6 | 4 | 8 | -4 | 8 | B H B B B B |
6 | HTTU Asgabat | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | H T B T B B |
7 | FC MERW | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 8 | B B B H B T |
8 | Kopetdag Asgabat | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 25 | -21 | 5 | H B B B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Turkmenistan